Write up là gì? Tất tần tật về Write up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Write up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Write up
I. Định nghĩa Write up
Write up: Viết hoàn chỉnh bản thảo
Write up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Write (động từ): Viết.
-
Up (giới từ): Tạo thành, kết thúc một công việc, hoàn thành một phần việc.
→→ Định nghĩa Write up:
-
Write up: Viết một báo cáo, bài viết hoặc tường thuật chi tiết về một sự kiện, quá trình hoặc nghiên cứu. Thường được dùng để chỉ việc viết ra một bản tường trình hoặc một báo cáo dài.
-
Write up: Viết một tài liệu hay một bản sao đầy đủ để trình bày một điều gì đó.
Ví dụ:
I WROTE UP the report and submitted it. Tôi viết hoàn chỉnh bản báo cáo và dã trình nó.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Write up
1. Cấu trúc
-
S + write up + something: Viết một báo cáo, bài viết về cái gì đó.
-
S + write up + (a report/article/story): Viết một báo cáo, bài báo, câu chuyện.
2. Cách sử dụng
Write up thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc viết các tài liệu hoặc báo cáo mô tả chi tiết về một vấn đề, sự kiện hoặc công việc đã hoàn thành.
Ví dụ:
-
The journalist will write up the interview for tomorrow's newspaper.
(Nhà báo sẽ viết lại cuộc phỏng vấn cho tờ báo ngày mai.) -
She needs to write up her research findings before the meeting.
(Cô ấy cần viết lại các kết quả nghiên cứu của mình trước cuộc họp.) -
Can you write up a report on the meeting we had yesterday?
(Bạn có thể viết báo cáo về cuộc họp mà chúng ta đã có hôm qua không?) -
After the event, they wrote up a detailed summary of what happened.
(Sau sự kiện, họ đã viết một bản tóm tắt chi tiết về những gì đã xảy ra.) -
We need to write up the proposal for the new project by the end of the week.
(Chúng ta cần viết bản đề xuất cho dự án mới trước cuối tuần này.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Write up
1. Từ đồng nghĩa
-
Draft: Soạn thảo, phác thảo.
Example: I will draft the report by the end of the day. (Tôi sẽ soạn thảo báo cáo trước cuối ngày.)
-
Write out: Viết ra, ghi chép lại.
Example: I need to write out the instructions for the task. (Tôi cần viết ra hướng dẫn cho công việc.)
-
Compose: Sáng tác, soạn thảo.
Example: She composed an email to the client explaining the situation. (Cô ấy đã soạn một email gửi khách hàng giải thích tình huống.)
2. Từ trái nghĩa
-
Summarize: Tóm tắt lại, rút gọn.
Example: Can you summarize the meeting notes for me? (Bạn có thể tóm tắt lại ghi chú cuộc họp cho tôi không?)
-
Condense: Cô đọng lại, tóm lược.
Example: The report was too long, so I condensed it into a few paragraphs. (Báo cáo quá dài, vì vậy tôi đã rút gọn lại thành vài đoạn văn.)
-
Shorten: Rút ngắn, cắt ngắn.
Example: The article was too long, so I had to shorten it. (Bài báo quá dài, nên tôi đã phải rút ngắn lại.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)