Write up là gì? Tất tần tật về Write up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Write up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 80 04/04/2025


Write up

I. Định nghĩa Write up

Write up: Viết hoàn chỉnh bản thảo

Write up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Write (động từ): Viết.

  • Up (giới từ): Tạo thành, kết thúc một công việc, hoàn thành một phần việc.

Định nghĩa Write up:

  • Write up: Viết một báo cáo, bài viết hoặc tường thuật chi tiết về một sự kiện, quá trình hoặc nghiên cứu. Thường được dùng để chỉ việc viết ra một bản tường trình hoặc một báo cáo dài.

  • Write up: Viết một tài liệu hay một bản sao đầy đủ để trình bày một điều gì đó.

Ví dụ:

I WROTE UP the report and submitted it. Tôi viết hoàn chỉnh bản báo cáo và dã trình nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Write up

1. Cấu trúc

  • S + write up + something: Viết một báo cáo, bài viết về cái gì đó.

  • S + write up + (a report/article/story): Viết một báo cáo, bài báo, câu chuyện.

2. Cách sử dụng

Write up thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc viết các tài liệu hoặc báo cáo mô tả chi tiết về một vấn đề, sự kiện hoặc công việc đã hoàn thành.

Ví dụ:

  • The journalist will write up the interview for tomorrow's newspaper.
    (Nhà báo sẽ viết lại cuộc phỏng vấn cho tờ báo ngày mai.)

  • She needs to write up her research findings before the meeting.
    (Cô ấy cần viết lại các kết quả nghiên cứu của mình trước cuộc họp.)

  • Can you write up a report on the meeting we had yesterday?
    (Bạn có thể viết báo cáo về cuộc họp mà chúng ta đã có hôm qua không?)

  • After the event, they wrote up a detailed summary of what happened.
    (Sau sự kiện, họ đã viết một bản tóm tắt chi tiết về những gì đã xảy ra.)

  • We need to write up the proposal for the new project by the end of the week.
    (Chúng ta cần viết bản đề xuất cho dự án mới trước cuối tuần này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Write up

1. Từ đồng nghĩa

  • Draft: Soạn thảo, phác thảo.

Example: I will draft the report by the end of the day. (Tôi sẽ soạn thảo báo cáo trước cuối ngày.)

  • Write out: Viết ra, ghi chép lại.

Example: I need to write out the instructions for the task. (Tôi cần viết ra hướng dẫn cho công việc.)

  • Compose: Sáng tác, soạn thảo.

Example: She composed an email to the client explaining the situation. (Cô ấy đã soạn một email gửi khách hàng giải thích tình huống.)

2. Từ trái nghĩa

  • Summarize: Tóm tắt lại, rút gọn.

Example: Can you summarize the meeting notes for me? (Bạn có thể tóm tắt lại ghi chú cuộc họp cho tôi không?)

  • Condense: Cô đọng lại, tóm lược.

Example: The report was too long, so I condensed it into a few paragraphs. (Báo cáo quá dài, vì vậy tôi đã rút gọn lại thành vài đoạn văn.)

  • Shorten: Rút ngắn, cắt ngắn.

Example: The article was too long, so I had to shorten it. (Bài báo quá dài, nên tôi đã phải rút ngắn lại.)

1 80 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: