Keep in là gì? Tất tần tật về Keep in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Keep in
I. Định nghĩa Keep in
Keep in: Không cho phép ai ra ngoài
Keep in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Keep: Động từ chính, có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì".
-
In: Trạng từ, có nghĩa là "ở trong" hoặc "trong phạm vi".
→ Keep in có thể có một số nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu có hai nghĩa sau:
-
Giữ ở trong: Cản không cho một cái gì đó ra ngoài, giữ nó bên trong một nơi nào đó.
-
Giữ cảm xúc hoặc thông tin không bộc lộ ra ngoài: Không bày tỏ cảm xúc hoặc thông tin cho người khác biết.
Ví dụ:
The teacher KEPT the students IN after school because they had punished. Giáo viên không cho phép học sinh ra ngoài sau giờ học vì chúng bị phạt.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep in
1. Cấu trúc
-
Keep something in: Giữ cái gì đó trong một không gian hoặc không để nó ra ngoài.
-
Keep someone in: Giữ ai đó ở lại trong một không gian, không để họ ra ngoài.
-
Keep something in check: Kiểm soát, ngăn không cho cái gì đó vượt ngoài tầm kiểm soát.
2. Cách sử dụng
Keep in có thể dùng để chỉ việc giữ ai đó hoặc cái gì đó trong một không gian nhất định, hoặc để chỉ việc kiềm chế cảm xúc hoặc thông tin.
Ví dụ:
-
She tried to keep her emotions in during the meeting.
(Cô ấy cố gắng giữ cảm xúc của mình trong suốt cuộc họp.) -
You should keep the dog in the yard to avoid it running away.
(Bạn nên giữ con chó trong sân để tránh nó chạy đi mất.) -
Please keep the kids in the house until the rain stops.
(Làm ơn giữ bọn trẻ trong nhà cho đến khi mưa tạnh.) -
I had to keep my excitement in when I received the good news.
(Tôi đã phải giữ sự phấn khích của mình khi nhận được tin vui.) -
They kept him in the hospital for a few days after the surgery.
(Họ đã giữ anh ấy trong bệnh viện vài ngày sau ca phẫu thuật.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep in
1. Từ đồng nghĩa
-
Contain (Kiểm soát, giữ lại):
He couldn’t contain his laughter at the joke.
(Anh ấy không thể kiềm chế tiếng cười của mình khi nghe câu chuyện cười.)
-
Restrict (Hạn chế, giới hạn):
The doctor restricted him from going outside.
(Bác sĩ đã hạn chế anh ấy ra ngoài.)
-
Control (Kiểm soát):
She tried to control her anger during the argument.
(Cô ấy cố gắng kiểm soát cơn giận trong cuộc tranh cãi.)
2. Từ trái nghĩa
-
Release (Giải phóng, thả ra):
The prisoners were released after serving their sentences.
(Những người tù đã được thả ra sau khi chấp hành xong án tù.)
-
Let out (Để lộ ra, thả ra):
Don’t let out any secrets during the meeting.
(Đừng để lộ bất kỳ bí mật nào trong cuộc họp.)
-
Express (Biểu lộ):
He expressed his feelings to her openly.
(Anh ấy đã bày tỏ cảm xúc của mình với cô ấy một cách công khai.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)