Keep in là gì? Tất tần tật về Keep in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 26/03/2025


Keep in

I. Định nghĩa Keep in

Keep in: Không cho phép ai ra ngoài

Keep in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Keep: Động từ chính, có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì".

  • In: Trạng từ, có nghĩa là "ở trong" hoặc "trong phạm vi".

Keep in có thể có một số nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu có hai nghĩa sau:

  • Giữ ở trong: Cản không cho một cái gì đó ra ngoài, giữ nó bên trong một nơi nào đó.

  • Giữ cảm xúc hoặc thông tin không bộc lộ ra ngoài: Không bày tỏ cảm xúc hoặc thông tin cho người khác biết.

Ví dụ:

The teacher KEPT the students IN after school because they had punished. Giáo viên không cho phép học sinh ra ngoài sau giờ học vì chúng bị phạt.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep in

1. Cấu trúc

  • Keep something in: Giữ cái gì đó trong một không gian hoặc không để nó ra ngoài.

  • Keep someone in: Giữ ai đó ở lại trong một không gian, không để họ ra ngoài.

  • Keep something in check: Kiểm soát, ngăn không cho cái gì đó vượt ngoài tầm kiểm soát.

2. Cách sử dụng

Keep in có thể dùng để chỉ việc giữ ai đó hoặc cái gì đó trong một không gian nhất định, hoặc để chỉ việc kiềm chế cảm xúc hoặc thông tin.

Ví dụ:

  • She tried to keep her emotions in during the meeting.
    (Cô ấy cố gắng giữ cảm xúc của mình trong suốt cuộc họp.)

  • You should keep the dog in the yard to avoid it running away.
    (Bạn nên giữ con chó trong sân để tránh nó chạy đi mất.)

  • Please keep the kids in the house until the rain stops.
    (Làm ơn giữ bọn trẻ trong nhà cho đến khi mưa tạnh.)

  • I had to keep my excitement in when I received the good news.
    (Tôi đã phải giữ sự phấn khích của mình khi nhận được tin vui.)

  • They kept him in the hospital for a few days after the surgery.
    (Họ đã giữ anh ấy trong bệnh viện vài ngày sau ca phẫu thuật.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep in

1. Từ đồng nghĩa

  • Contain (Kiểm soát, giữ lại):

He couldn’t contain his laughter at the joke.

(Anh ấy không thể kiềm chế tiếng cười của mình khi nghe câu chuyện cười.)

  • Restrict (Hạn chế, giới hạn):

The doctor restricted him from going outside.

(Bác sĩ đã hạn chế anh ấy ra ngoài.)

  • Control (Kiểm soát):

She tried to control her anger during the argument.

(Cô ấy cố gắng kiểm soát cơn giận trong cuộc tranh cãi.)

2. Từ trái nghĩa

  • Release (Giải phóng, thả ra):

The prisoners were released after serving their sentences.

(Những người tù đã được thả ra sau khi chấp hành xong án tù.)

  • Let out (Để lộ ra, thả ra):

Don’t let out any secrets during the meeting.

(Đừng để lộ bất kỳ bí mật nào trong cuộc họp.)

  • Express (Biểu lộ):

He expressed his feelings to her openly.

(Anh ấy đã bày tỏ cảm xúc của mình với cô ấy một cách công khai.)

1 83 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: