Hold out against là gì? Tất tần tật về Hold out against

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold out against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 25/03/2025


Hold out against

I. Định nghĩa Hold out against

Hold out against: Cố gắng từ chối

Hold out against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • Out: Phó từ, có nghĩa là "ra ngoài", "mở ra", trong một số trường hợp, có thể diễn tả hành động "duy trì, kéo dài".

  • Against: Giới từ, có nghĩa là "chống lại", "đối kháng với".

Hold out against có nghĩa là chống lại một lực lượng, một tình huống hoặc một ảnh hưởng nào đó, kiên cường duy trì và không nhượng bộ hoặc đầu hàng. Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả sự bền bỉ hoặc kiên trì trong việc chống lại điều gì đó.

Ví dụ:

The staff are HOLDING OUT AGAINST the plans to reduce the workforce. (Nhân viên đang cố gắng phản đối kế hoạch cắt giảm nhân lực.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold out against

1. Cấu trúc

  • S + hold out against + (someone/something): Chống lại ai đó hoặc cái gì đó.

  • S + hold out against + (forces, pressure, etc.): Chống lại các thế lực, áp lực, hoặc khó khăn.

2. Cách sử dụng

Hold out against thường được dùng khi một người hoặc nhóm người kiên trì chống lại điều gì đó mà họ không muốn hoặc không thể chấp nhận. Cụm từ này có thể diễn tả sự kháng cự hoặc kiên cường trong những tình huống khó khăn.

Ví dụ:

The city held out against the enemy for several weeks.

(Thành phố đã kiên cường chống lại kẻ thù suốt vài tuần.)

She managed to hold out against the pressure from her colleagues.

(Cô ấy đã kiên trì chống lại áp lực từ đồng nghiệp.)

They held out against the storm, waiting for it to pass.

(Họ kiên cường chống lại cơn bão, chờ đợi nó qua đi.)

He held out against the temptation to eat junk food.

(Anh ấy đã kiên trì chống lại cám dỗ ăn thức ăn vặt.)

The protesters held out against the government's decision for months.

(Những người biểu tình đã kiên cường chống lại quyết định của chính phủ suốt nhiều tháng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold out against

1. Từ đồng nghĩa

Resist (Kháng cự):

They resisted the enemy's advance for as long as possible.

(Họ đã kháng cự sự tiến công của kẻ thù lâu nhất có thể.)

Withstand (Chịu đựng, chống lại):

The building can withstand strong winds and earthquakes.

(Tòa nhà có thể chống chịu gió mạnh và động đất.)

Defy (Bất chấp, thách thức):

She defied the odds and succeeded in her career.

(Cô ấy đã bất chấp khó khăn và thành công trong sự nghiệp.)

2. Từ trái nghĩa

Give in (Đầu hàng, nhượng bộ):

After hours of debate, he finally gave in to their demands.

(Sau nhiều giờ tranh luận, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ yêu cầu của họ.)

Surrender (Đầu hàng):

The soldiers surrendered after realizing they were outnumbered.

(Những người lính đã đầu hàng sau khi nhận ra mình bị áp đảo.)

Yield (Nhượng bộ):

He yielded to the pressure and accepted the offer.

(Anh ấy đã nhượng bộ áp lực và chấp nhận lời đề nghị.)

1 38 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: