Hold out against là gì? Tất tần tật về Hold out against
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold out against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hold out against
I. Định nghĩa Hold out against
Hold out against: Cố gắng từ chối
Hold out against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".
-
Out: Phó từ, có nghĩa là "ra ngoài", "mở ra", trong một số trường hợp, có thể diễn tả hành động "duy trì, kéo dài".
-
Against: Giới từ, có nghĩa là "chống lại", "đối kháng với".
→ Hold out against có nghĩa là chống lại một lực lượng, một tình huống hoặc một ảnh hưởng nào đó, kiên cường duy trì và không nhượng bộ hoặc đầu hàng. Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả sự bền bỉ hoặc kiên trì trong việc chống lại điều gì đó.
Ví dụ:
The staff are HOLDING OUT AGAINST the plans to reduce the workforce. (Nhân viên đang cố gắng phản đối kế hoạch cắt giảm nhân lực.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold out against
1. Cấu trúc
-
S + hold out against + (someone/something): Chống lại ai đó hoặc cái gì đó.
-
S + hold out against + (forces, pressure, etc.): Chống lại các thế lực, áp lực, hoặc khó khăn.
2. Cách sử dụng
Hold out against thường được dùng khi một người hoặc nhóm người kiên trì chống lại điều gì đó mà họ không muốn hoặc không thể chấp nhận. Cụm từ này có thể diễn tả sự kháng cự hoặc kiên cường trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ:
The city held out against the enemy for several weeks.
(Thành phố đã kiên cường chống lại kẻ thù suốt vài tuần.)
She managed to hold out against the pressure from her colleagues.
(Cô ấy đã kiên trì chống lại áp lực từ đồng nghiệp.)
They held out against the storm, waiting for it to pass.
(Họ kiên cường chống lại cơn bão, chờ đợi nó qua đi.)
He held out against the temptation to eat junk food.
(Anh ấy đã kiên trì chống lại cám dỗ ăn thức ăn vặt.)
The protesters held out against the government's decision for months.
(Những người biểu tình đã kiên cường chống lại quyết định của chính phủ suốt nhiều tháng.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold out against
1. Từ đồng nghĩa
Resist (Kháng cự):
They resisted the enemy's advance for as long as possible.
(Họ đã kháng cự sự tiến công của kẻ thù lâu nhất có thể.)
Withstand (Chịu đựng, chống lại):
The building can withstand strong winds and earthquakes.
(Tòa nhà có thể chống chịu gió mạnh và động đất.)
Defy (Bất chấp, thách thức):
She defied the odds and succeeded in her career.
(Cô ấy đã bất chấp khó khăn và thành công trong sự nghiệp.)
2. Từ trái nghĩa
Give in (Đầu hàng, nhượng bộ):
After hours of debate, he finally gave in to their demands.
(Sau nhiều giờ tranh luận, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ yêu cầu của họ.)
Surrender (Đầu hàng):
The soldiers surrendered after realizing they were outnumbered.
(Những người lính đã đầu hàng sau khi nhận ra mình bị áp đảo.)
Yield (Nhượng bộ):
He yielded to the pressure and accepted the offer.
(Anh ấy đã nhượng bộ áp lực và chấp nhận lời đề nghị.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)