Get into là gì? Tất tần tật về get into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 140 08/03/2025


Get into

I. Định nghĩa Get into

get into: Trở nên hứng thú với/ Dính líu với vài thứ xấu hoặc phạm tội/ Được chấp nhận, thừa nhận/ Được chấp nhận như một thành viên/ Bắt đầu một thói quen/ Đủ nhỏ nhắn để mặc vừa cái gì đó/ Chỉ trích

Get into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

Into: Giới từ, chỉ sự di chuyển vào trong một nơi, một tình huống, hoặc một trạng thái.

Get into có thể mang các nghĩa sau:

- Vào trong một nơi: Di chuyển vào trong một không gian hoặc địa điểm.

- Bắt đầu tham gia vào một hoạt động, công việc hoặc lĩnh vực: Bắt đầu làm việc trong một lĩnh vực nào đó hoặc tham gia vào một nhóm, cộng đồng.

- Trở nên quan tâm hoặc yêu thích một thứ gì đó: Khi bạn bắt đầu thích một môn thể thao, sở thích, hay chủ đề nào đó.

- Gặp phải một tình huống khó khăn hoặc rắc rối: Thường dùng khi bạn rơi vào một tình huống không mong muốn.

Ví dụ:

She's been GETTING INTO dance music recently. (Cô ấy gần đây đang hứng thú với nhạc nhảy.)

He GOT INTO drugs when he was at university. (Anh ấy dính líu tới thuốc viện khi học đại học.)

She did well and GOT INTO Cambridge University. (Cô ấy đã làm rất tốt và được nhận vào đại học Cambridge.)

He GOT INTO the first football team . (Anh ấy đã được công nhận như một thành viên trong đội bóng đầu tiên.)

It took me ages to GET INTO driving on the left. (Tôi mất một khoảng thời gian dài để quen với việc lái xe bên tay trái.)

I couldn't GET INTO the shoes; they were too tight. (Tôi không thể xỏ vừa đôi giày này nữa, nó quá chật.)

He GOT INTO me for doing it badly. (Anh ấy chỉ trích tôi vì làm nó sai.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get into

1. Cấu trúc

Cấu trúc: Get into + Noun (chỉ nơi, lĩnh vực, tình huống, v.v.)

Ví dụ: "She got into law after graduating from college." (Cô ấy bắt đầu theo ngành luật sau khi tốt nghiệp đại học.)

2. Cách sử dụng

- Get into dùng khi bạn muốn diễn tả hành động tham gia vào một lĩnh vực hoặc sự kiện nào đó, hoặc khi nói về việc di chuyển vào một không gian.

- Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự thay đổi trong sở thích, thói quen hoặc tình trạng cảm xúc.

Ví dụ:

  • "I want to get into better shape by exercising more regularly."
    (Tôi muốn vào dáng tốt hơn bằng cách tập thể dục đều đặn hơn.)

  • "She got into trouble for being late to work every day."
    (Cô ấy gặp rắc rối vì đi làm muộn mỗi ngày.)

  • "He finally got into the university of his choice after many attempts."
    (Anh ấy cuối cùng đã vào được trường đại học mà mình chọn sau nhiều lần thử.)

  • "I don’t understand why she’s so into watching horror movies."
    (Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại thích xem phim kinh dị đến vậy.)

  • "Let’s get into the details of the plan and see how we can improve it."
    (Hãy đi vào chi tiết của kế hoạch và xem chúng ta có thể cải thiện nó như thế nào.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get into

1. Từ đồng nghĩa

Join: Tham gia vào.

Enter: Vào, bước vào.

Become involved in: Trở thành một phần của.

2. Từ trái nghĩa

Leave: Rời khỏi.

Avoid: Tránh xa.

Opt out: Từ bỏ, không tham gia.

1 140 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: