Flog off là gì? Tất tần tật về flog off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flog off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 160 04/03/2025


Flog off

I. Định nghĩa Flog off

flog off: Bán thứ gì đó rất rẻ để thoát khỏi nó

Flog off 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Flog (động từ): có nghĩa là "đánh", "đánh đập", hoặc "vỗ mạnh", thường dùng để miêu tả hành động đánh một cách mạnh mẽ.

Off (phó từ): có nghĩa là "ra ngoài", "thoát ra", "ngừng", hoặc "loại bỏ".

Flog off thường được sử dụng để miêu tả hành động bán một món đồ, thường là hàng hóa không còn giá trị hoặc không cần thiết nữa, có thể là bán hạ giá.

Nó cũng có thể được dùng để mô tả hành động loại bỏ hoặc dừng lại một cách nhanh chóng, vội vàng.

Ví dụ:

The council flogged off the land cheaply to a developer who had close links to the councillors. (Hội đồng bán đất giá rẻ cho nhà phát triển, người mà có liên kết chặt chẽ với các thành viên hội đồng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Flog off

1. Cấu trúc

Flog off + (danh từ) (chỉ vật hoặc tài sản được bán hoặc loại bỏ).

Ví dụ: "He flogged off the old furniture at a garage sale." (Anh ấy bán đồ nội thất cũ trong một buổi bán đồ cũ).

2. Cách sử dụng

-) Flog off thường được sử dụng khi nói về việc bán hoặc loại bỏ một món đồ không còn cần thiết, hoặc được bán với giá rẻ.

Ví dụ: "They decided to flog off their old clothes at a flea market." (Họ quyết định bán đồ cũ của mình ở một chợ trời).

-) Cũng có thể dùng khi miêu tả hành động loại bỏ hoặc thoát khỏi thứ gì đó một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

"He flogged off the unwanted items from the attic." (Anh ấy loại bỏ những đồ vật không cần thiết từ gác mái).

"The store is trying to flog off all its summer stock before the new collection arrives." (Cửa hàng đang cố gắng bán hết tất cả hàng mùa hè trước khi bộ sưu tập mới đến).

"They flogged off the old computer equipment at a very low price." (Họ đã bán rẻ các thiết bị máy tính cũ).

"She flogged off her old books at the used bookstore." (Cô ấy bán lại những cuốn sách cũ ở cửa hàng sách cũ).

"We need to flog off some of this old inventory to make room for new stock." (Chúng ta cần bán bớt một số hàng tồn kho cũ để có chỗ cho hàng mới).

"He was forced to flog off the car due to financial issues." (Anh ấy buộc phải bán chiếc xe vì vấn đề tài chính).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flog off

1. Từ đồng nghĩa

Sell off (bán hết, thanh lý)

Dump (vứt bỏ, thanh lý)

Get rid of (loại bỏ, bỏ đi)

Discard (vứt bỏ)

Liquidate (thanh lý, giải quyết tài sản)

2. Từ trái nghĩa

Keep (giữ lại)

Retain (giữ lại)

Hold on to (giữ chặt, không bán)

Acquire (mua vào, thu nhận)

Collect (sưu tầm)

1 160 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: