Put up là gì? Tất tần tật về Put up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 121 21/04/2025


Put up

I. Định nghĩa Put up

Put up: Cho phép ai đó ở nhà bạn trong một đêm hoặc vài ngày / Tăng giá, thuế,... / Thể hiện kỹ năng hay quyết tâm trong thi đấu

Put up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • Up (trạng từ): Lên, phía trên.

Put up có nhiều nghĩa tùy theo hoàn cảnh, phổ biến nhất là:

  • Dựng lên, treo lên (ví dụ: dựng lều, treo tranh).

  • Cung cấp chỗ ở tạm thời.

  • Đề xuất, đưa ra (ý tưởng, ứng cử viên).

  • Tăng giá (giá cả, thuế,...).

Ví dụ:

She PUT me UP for the night because I'd missed the last bus. Cô ấy cho phép tôi ở lại một đêm bởi tôi bị lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.

The government has PUT tuition fees for undergraduate students UP again. Chính phủ vừa lại tăng giá học phí đối với sinh viên đại học.

They PUT UP a great fight but lost. Chúng tôi thể hiện quyết tâm chiến đấu rất mạnh nhưng lại thua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put up

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put up something: Dựng, treo, xây hoặc đưa ra điều gì đó.

  • Put someone up: Cho ai đó ở nhờ.

  • Put up with something (khác nghĩa): Chịu đựng điều gì đó (khác hoàn toàn, là một cụm riêng biệt).

2. Ví dụ

  • We put up a tent in the backyard.
    (Chúng tôi dựng một cái lều ở sân sau.)

  • Can you put me up for the night?
    (Bạn có thể cho tôi ngủ nhờ một đêm không?)

  • They put up a notice about the meeting.
    (Họ đã dán thông báo về cuộc họp.)

  • She put up her hand to ask a question.
    (Cô ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)

  • The shop has put up prices due to inflation.
    (Cửa hàng đã tăng giá vì lạm phát.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Raise Nâng lên, tăng He raised his hand to answer. (Anh ấy giơ tay để trả lời.)
Build Xây dựng, dựng lên They built a shelter in the forest. (Họ xây một nơi trú trong rừng.)
Accommodate Cung cấp chỗ ở We can accommodate two more guests. (Chúng tôi có thể chứa thêm hai khách.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Take down Tháo xuống, gỡ bỏ They took down the decorations after the party. (Họ gỡ bỏ đồ trang trí sau bữa tiệc.)
Lower Hạ thấp, giảm xuống He lowered the flag at sunset. (Anh ấy hạ cờ lúc hoàng hôn.)
Reject Từ chối, bác bỏ They rejected his proposal. (Họ đã từ chối đề xuất của anh ấy.)

1 121 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: