Light up là gì? Tất tần tật về Light up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Light up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 47 15/04/2025


Light up

I. Định nghĩa Light up

Light up: Châm lửa điếu thuốc / Làm sáng

Light up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Light: động từ, nghĩa là "thắp sáng", "làm sáng lên"

  • Up: trạng từ, mang ý nghĩa "hướng lên", "hoàn toàn"
    Khi ghép lại: "light up" = làm sáng, thắp sáng, hoặc (nghĩa bóng) là làm rạng rỡ

Light up có 3 nghĩa phổ biến:

  • Làm sáng lên (theo nghĩa đen): dùng khi nói về ánh sáng, lửa, bóng đèn...

  • Khuôn mặt rạng rỡ lên: chỉ cảm xúc tích cực hiện rõ ra mặt (vui, bất ngờ, hạnh phúc...)

  • Châm thuốc: dùng khi ai đó đốt thuốc lá

Ví dụ:

Asif LIT UP as soon as he got out of the building. Asif châm lửa hút thuốc ngay khi vừa ra khỏi tòa nhà.

They LIGHT UP the streets at Christmas time. Họ thắp sáng tất cả các con đường trong giai đoạn Giáng sinh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Light up

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Light up + something

  • Something lights up

  • Somebody lights up (khuôn mặt, ánh mắt...)

2. Ví dụ

  • The room lit up when she entered.
    → Căn phòng sáng bừng khi cô ấy bước vào.

  • His eyes lit up when he saw the gift.
    → Mắt anh ấy sáng rỡ lên khi thấy món quà.

  • She lit up a cigarette after dinner.
    → Cô ấy châm một điếu thuốc sau bữa tối.

  • The fireworks lit up the night sky.
    → Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.

  • Her face lit up with happiness.
    → Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ vì hạnh phúc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Light up

1. Từ đồng nghĩa

  • Illuminate: chiếu sáng
    Ví dụ: The lights illuminated the whole street. → Đèn đã chiếu sáng cả con phố.

  • Brighten up: làm tươi sáng hoặc làm ai đó vui hơn
    Ví dụ: Her smile brightened up my day. → Nụ cười của cô ấy làm ngày của tôi tươi sáng hơn.

  • Shine: tỏa sáng
    Ví dụ: Stars shine at night. → Những ngôi sao tỏa sáng vào ban đêm.

2. Từ trái nghĩa

  • Dim: làm mờ, làm tối
    Ví dụ: The lights dimmed as the movie started. → Đèn mờ dần khi phim bắt đầu.

  • Fade: mờ nhạt, phai dần
    Ví dụ: His excitement faded quickly. → Sự phấn khích của anh ấy phai đi nhanh chóng.

  • Extinguish: dập tắt (ánh sáng, lửa)
    Ví dụ: Firefighters extinguished the fire. → Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.

1 47 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: