Make for là gì? Tất tần tật về Make for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 52 16/04/2025


Make for

I. Định nghĩa Make for

Make for: Đi theo một hướng nhất định / Đưa ra kết quả hay tình huống

Make for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): hướng đến, di chuyển đến, tạo nên

  • for (giới từ): chỉ hướng hoặc mục tiêu

Kết hợp: make for có 2 nghĩa chính:

  • (1) Di chuyển về phía, hướng về đâu đó

  • (2) Góp phần tạo nên kết quả nào đó

Ví dụ:

We MADE FOR home when it started raining. Chúng tôi đi thẳng về nhà khi trời bắt đầu mưa.

The low quality of the service MADE FOR a lot of dissatisfaction. Chất lượng phục vụ thấp gây ra nhiều sự không hài lòng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make for

1. Cấu trúc + Cách dùng

Nghĩa 1: Hướng tới, di chuyển tới đâu

→ Dùng khi nói ai đó đi về phía một nơi nào đó

Cấu trúc: S + make(s)/made + for + place/direction

Nghĩa 2: Dẫn đến, tạo ra kết quả gì

→ Dùng khi nói điều gì đó góp phần gây ra hoặc tạo nên kết quả cụ thể

Cấu trúc: S + make(s)/made + for + result/consequence

2. Ví dụ

  • After the show, we made for the exit.
    → Sau buổi diễn, chúng tôi đi về phía cửa ra.

  • He made for the door as soon as he heard the alarm.
    → Anh ta chạy ngay về phía cửa khi nghe thấy chuông báo động.

  • His honesty makes for a great leader.
    → Sự trung thực của anh ấy tạo nên một người lãnh đạo tuyệt vời.

  • Good teamwork makes for better results.
    → Làm việc nhóm tốt dẫn đến kết quả tốt hơn.

  • A soft bed makes for a good night’s sleep.
    → Một chiếc giường êm ái giúp bạn ngủ ngon.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make for

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
head toward (Nghĩa 1) They headed toward the station. Họ đi về phía nhà ga.
contribute to (Nghĩa 2) Hard work contributes to success. Làm việc chăm chỉ góp phần vào thành công.
lead to (Nghĩa 2) This mistake could lead to serious problems. Lỗi này có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
move away from (Nghĩa 1) He moved away from the crowd. Anh ấy rời xa đám đông.
prevent (Nghĩa 2) Good planning prevents failure. Lập kế hoạch tốt giúp tránh thất bại.
block (Nghĩa 2) Poor communication can block progress. Giao tiếp kém có thể cản trở tiến độ.

1 52 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: