Hear out là gì? Tất tần tật về Hear out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hear out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 25/03/2025


Hear out

I. Định nghĩa Hear out

Hear out: Lắng nghe mọi thứ người khác nói

Hear out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hear: Động từ chính, có nghĩa là "nghe" hoặc "nghe thấy".

  • Out: Phó từ, mang nghĩa là "ra ngoài" hoặc "hoàn toàn" trong ngữ cảnh này. Khi kết hợp với "hear", "out" mang nghĩa là nghe hết, nghe hoàn toàn hoặc nghe đủ.

Hear out có nghĩa là lắng nghe ai đó hoàn toàn, nghe hết ý kiến hoặc câu chuyện của ai đó trước khi phản hồi hoặc đưa ra quyết định. Cụm từ này thường dùng khi muốn diễn tả việc bạn đã lắng nghe toàn bộ thông tin mà ai đó muốn chia sẻ.

Ví dụ:

I HEARD them OUT before I commented. (Tôi nghe họ nói hết mọi thứ trước khi tôi bình luận.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hear out

1. Cấu trúc

S + hear out + (someone): Lắng nghe ai đó hoàn toàn, nghe hết câu chuyện hoặc ý kiến của họ.

2. Cách sử dụng

Hear out được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng bạn sẽ lắng nghe người khác một cách đầy đủ, không ngắt lời và cho họ cơ hội nói hết ý kiến, dù có thể bạn không đồng ý với họ.

Ví dụ:

Please hear me out before you make a decision.

(Làm ơn nghe hết lời tôi trước khi bạn quyết định.)

She didn’t even let him finish; she just interrupted before he could be heard out.

(Cô ấy thậm chí không để anh ta nói hết; cô ấy đã cắt lời trước khi anh ta có thể nói hết.)

I’ll hear you out, but I don’t think I can agree with your idea.

(Tôi sẽ lắng nghe bạn, nhưng tôi không nghĩ tôi có thể đồng ý với ý tưởng của bạn.)

He needs to hear me out before he can judge my actions.

(Anh ấy cần phải nghe tôi nói hết trước khi anh ấy có thể phán xét hành động của tôi.)

Let’s hear out the speaker before we discuss the issue.

(Hãy để nghe hết người phát biểu trước khi chúng ta thảo luận về vấn đề này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hear out

1. Từ đồng nghĩa

Listen to completely (Nghe một cách hoàn toàn):

I always listen to completely when someone is sharing their thoughts.

(Tôi luôn luôn nghe một cách hoàn toàn khi ai đó chia sẻ suy nghĩ của họ.)

Give someone a chance to speak (Cho ai đó cơ hội để nói):

We should give him a chance to speak before we judge his actions.

(Chúng ta nên cho anh ấy một cơ hội để nói trước khi chúng ta phán xét hành động của anh ấy.)

Allow someone to finish (Cho phép ai đó nói hết):

Please allow me to finish before you interrupt.

(Làm ơn cho phép tôi nói hết trước khi bạn cắt lời.)

2. Từ trái nghĩa

Interrupt (Ngắt lời):

It’s rude to interrupt people while they are speaking.

(Ngắt lời khi người khác đang nói là thô lỗ.)

Cut off (Cắt lời):

Don’t cut me off while I’m explaining.

(Đừng cắt lời tôi khi tôi đang giải thích.)

Ignore (Làm ngơ, không lắng nghe):

She ignored my advice and did what she wanted.

(Cô ấy đã làm ngơ lời khuyên của tôi và làm những gì cô ấy muốn.)

1 42 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: