Knock out là gì? Tất tần tật về Knock out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Knock out
I. Định nghĩa Knock out
Knock out: Đánh và làm cho ai đó bất tỉnh / Bán, phân phối
Knock out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Knock (động từ): Có nghĩa là đánh, gõ hoặc tác động vào một vật nào đó.
-
Out (trạng từ): Có nghĩa là ngoài, ra ngoài, hoặc loại bỏ.
→ Định nghĩa Knock out:
-
Knock out có nghĩa là đánh bại hoàn toàn, làm cho đối thủ bất tỉnh trong một trận đấu (thường là trong thể thao như boxing).
-
Knock out cũng có thể có nghĩa là loại bỏ hoặc ngừng hoạt động của một vật hoặc hệ thống.
-
Knock out có thể được dùng trong một ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc gây ấn tượng mạnh với ai đó hoặc làm cho họ ngạc nhiên.
-
Knock out cũng có thể có nghĩa là hoàn thành công việc nhanh chóng hoặc tạo ra hiệu quả mạnh mẽ.
Ví dụ:
The middleweight champion KNOCKED OUT the challenger in the fourth round of the fight. Nhà vô địch quyền Anh hạng trung đã đánh bất tỉnh người thách đấu ở vòng thứ tư của trận đấu.
They're KNOCKING hundreds OUT a day in the sales. Họ đang phân phối hàng trăm cái một ngày khi bán hàng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock out
1. Cấu trúc
Knock out có thể được sử dụng với tân ngữ hoặc không có tân ngữ.
-
S + knock out + [tân ngữ]: Diễn tả hành động làm cho ai đó bất tỉnh, đánh bại, hoặc loại bỏ một vật gì đó.
-
S + knock out: Dùng trong ngữ cảnh về việc làm cho một vật hoặc người ngừng hoạt động hoặc bị đánh bại.
2. Cách sử dụng
-
Knock out thường được sử dụng trong các trận đấu thể thao (như boxing, quyền anh) để chỉ việc đánh gục đối thủ.
-
Knock out có thể có nghĩa là loại bỏ, ngừng hoạt động của một vật nào đó, ví dụ, trong công việc hoặc hệ thống máy móc.
-
Knock out cũng có thể dùng để chỉ việc gây ấn tượng mạnh hoặc làm ai đó bất ngờ, đặc biệt trong tình huống không chính thức.
Ví dụ:
-
The boxer knocked out his opponent in the second round.
(Vận động viên quyền anh đã đánh gục đối thủ trong hiệp thứ hai.) -
The power outage knocked out the city's electricity for hours.
(Mất điện đã làm ngừng hoạt động điện của thành phố trong nhiều giờ.) -
She was knocked out by the amazing performance of the singer.
(Cô ấy đã bị choáng ngợp bởi màn trình diễn tuyệt vời của ca sĩ.) -
The team was knocked out of the tournament after losing the final match.
(Đội bóng đã bị loại khỏi giải đấu sau khi thua trận chung kết.) -
I need to knock out this report before the end of the day.
(Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước khi hết ngày.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock out
1. Từ đồng nghĩa
-
Defeat: Đánh bại, chiến thắng.
-
Example: The team defeated their rivals in the final match.
(Đội bóng đã đánh bại đối thủ của mình trong trận chung kết.)
-
-
Eliminate: Loại bỏ, loại trừ.
-
Example: The company eliminated the defective products from the line.
(Công ty đã loại bỏ các sản phẩm lỗi khỏi dây chuyền sản xuất.)
-
-
Knock down: Đánh đổ, làm ngã.
-
Example: The storm knocked down several trees in the park.
(Cơn bão đã làm đổ nhiều cây trong công viên.)
-
-
Stun: Làm choáng váng, bất tỉnh.
-
Example: The sudden news stunned everyone at the meeting.
(Tin tức bất ngờ đã làm choáng váng mọi người trong cuộc họp.)
-
2. Từ trái nghĩa
-
Win: Chiến thắng, giành chiến thắng.
-
Example: They won the championship after a tough match.
(Họ đã giành chiến thắng trong trận chung kết sau một trận đấu căng thẳng.)
-
-
Revive: Hồi sinh, làm sống lại.
-
Example: The doctors revived the patient after a few minutes.
(Các bác sĩ đã hồi sinh bệnh nhân sau vài phút.)
-
-
Advance: Tiến lên, thăng tiến.
-
Example: The team advanced to the next round after winning.
(Đội bóng đã tiến vào vòng tiếp theo sau khi thắng trận.)
-
-
Strengthen: Củng cố, làm mạnh lên.
-
Example: The coach worked to strengthen the team's defense.
(Huấn luyện viên đã làm việc để củng cố hàng phòng ngự của đội.)
-
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)