Hang around là gì? Tất tần tật về hang around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 32 24/03/2025


Hang around

I. Định nghĩa Hang around

Hang around: Ở tại một nơi nào đó

Hang around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ở lại.

  • Around (phó từ): có nghĩa là xung quanh hoặc quanh quẩn.

Hang around là lảng vảng hoặc ở quanh một nơi nào đó mà không làm gì cụ thể. Nó có thể diễn tả hành động dành thời gian ở đâu đó mà không có mục đích rõ ràng hoặc chỉ đơn giản là chờ đợi.

Ví dụ:

They HANG AROUND the station most of the day. (Bọn họ ở tại nhà ga cả ngày liền.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang around

1. Cấu trúc

  • Hang around + (danh từ): ở quanh, lảng vảng quanh nơi nào đó.

  • Hang around + (somewhere): ở một nơi nào đó mà không có mục đích cụ thể.

2. Cách sử dụng

Hang around được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc dành thời gian ở một nơi nào đó mà không làm gì quan trọng, hoặc khi bạn ở lại một nơi mà không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

  • We used to hang around the mall after school.
    (Chúng tôi thường lảng vảng quanh trung tâm mua sắm sau giờ học.)

  • Stop hanging around the office and get to work!
    (Đừng lảng vảng quanh văn phòng nữa, hãy bắt tay vào làm việc!)

  • They were hanging around the park all afternoon.
    (Họ đã lảng vảng quanh công viên suốt buổi chiều.)

  • She likes to hang around the café with her friends.
    (Cô ấy thích lảng vảng quanh quán cà phê với bạn bè.)

  • He was just hanging around waiting for a call.
    (Anh ấy chỉ lảng vảng chờ một cuộc gọi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang around

1. Từ đồng nghĩa

  • Linger (nán lại, chần chừ):

Ví dụ: "She lingered at the door for a few moments before leaving."

(Cô ấy nán lại bên cửa một lúc trước khi rời đi.)

  • Loiter (lảng vảng, không có mục đích):

Ví dụ: "He was loitering outside the shop without buying anything."

(Anh ấy đang lảng vảng bên ngoài cửa hàng mà không mua gì.)

  • Hang about (lảng vảng):

Ví dụ: "Don't hang about outside the building, come inside!"

(Đừng lảng vảng bên ngoài tòa nhà, vào trong đi!)

2. Từ trái nghĩa

  • Leave (rời đi):

Ví dụ: "She decided to leave the party early."

(Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm.)

  • Depart (rời đi, khởi hành):

Ví dụ: "The train will depart in 10 minutes."

(Tàu sẽ khởi hành trong 10 phút.)

  • Move on (tiến lên, đi tiếp):

Ví dụ: "It's time to move on and stop hanging around here."

(Đã đến lúc tiếp tục và đừng lảng vảng ở đây nữa.)

1 32 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: