Get back là gì? Tất tần tật về get back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 52 07/03/2025


Get back

I. Định nghĩa Get back

get back: Trở lại/ Trả lại cái gì đó/ Trả thù/ Rời đi

Get back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là đạt được, di chuyển, hoặc đến được.

Back: Trạng từ, có nghĩa là trở lại, quay lại.

Get back có thể có các nghĩa sau:

- Quay lại một nơi mà bạn đã rời đi.

- Trở lại sau một khoảng thời gian.

- Trả lại hoặc lấy lại một thứ gì đó.

- Trả đũa, trả thù (trong một số ngữ cảnh).

Ví dụ:

The train was held up so we didn't GET BACK home until midnight. (Chuyến tàu đã bị hoãn nên chúng tôi không thể trở về nhà mãi cho tới nửa đêm.)

Don't lend him any money; you'll never GET it BACK. (Đừng cho anh ấy vay tiền, bạn sẽ không bao giờ được trả lại đâu.)

He was rude and embarrassed me,I'll GET him BACK. (Anh ta thô lỗ và làm tôi xấu hổ, tôi sẽ trả thù anh ta.)

The police told the crowd to GET BACK to allow the ambulance through. (Cảnh sát yêu cầu đám đông rời đi để xe cứu thương đi qua.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get back

1. Cấu trúc

  • Get back + (to somewhere)
    (Trở lại một nơi nào đó).

  • Get back + (something)
    (Lấy lại hoặc trả lại một thứ gì đó).

  • Get back at + (someone)
    (Trả thù hoặc trả đũa ai đó).

2. Cách sử dụng

Get back được sử dụng trong các trường hợp khi bạn muốn nói về việc quay lại một nơi sau khi đã rời đi, lấy lại thứ gì đó đã mất, hoặc trả thù.

Ví dụ:

  • I need to get back to the office after lunch.
    (Tôi cần quay lại văn phòng sau bữa trưa.)

  • She got back from her vacation last night.
    (Cô ấy đã trở về từ kỳ nghỉ vào tối qua.)

  • I can't wait to get back my book from John.
    (Tôi không thể chờ để lấy lại cuốn sách của mình từ John.)

  • I’ll get back to you once I have more information.
    (Tôi sẽ trả lời bạn khi tôi có thêm thông tin.)

  • He promised to get back at them for what they did.
    (Anh ta hứa sẽ trả thù họ vì những gì họ đã làm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get back

1. Từ đồng nghĩa

Return (quay lại)

Come back (trở lại)

Revert (trở lại tình trạng trước đó)

Retrieve (lấy lại)

2. Từ trái nghĩa

Leave (rời đi)

Depart (ra đi)

Abandon (bỏ lại)

1 52 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: