Romp through là gì? Tất tần tật về Romp through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Romp through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 77 22/04/2025


Romp through

I. Định nghĩa Romp through

Romp through: Làm thứ gì đó dễ dàng, nhanh chóng

Romp through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Romp (động từ): chơi đùa, chạy nhảy, vui vẻ một cách thoải mái

  • Through (giới từ/phó từ): xuyên qua, thông qua, hoàn thành

Romp through có thể hiểu là thực hiện một nhiệm vụ hay hoạt động nào đó một cách dễ dàng và vui vẻ, hoặc vượt qua một điều gì đó một cách nhẹ nhàng mà không gặp khó khăn.

Ví dụ:

We ROMPED THROUGH the tasks because they were so simple. Chúng tôi thực hiện nhiệm vụ một cách nhanh chóng bởi chúng rất đơn giản.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Romp through

1. Cấu trúc

  • Romp through + something (hoàn thành hoặc vượt qua một nhiệm vụ, cuộc thi một cách dễ dàng)

  • Romp through + (a place) (chạy nhảy, di chuyển qua một nơi nào đó một cách vui vẻ)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Ý nghĩa
Hoàn thành dễ dàng một nhiệm vụ Dùng khi bạn làm xong một việc, một bài kiểm tra, v.v., một cách dễ dàng.
Vượt qua một cuộc thi hoặc thử thách Thường được dùng trong các tình huống mô tả chiến thắng trong cuộc thi mà không gặp khó khăn lớn.
Chạy nhảy qua một nơi nào đó một cách vui vẻ Miêu tả hành động đi qua hoặc chơi trong một khu vực nào đó một cách thoải mái.

Ví dụ:

  • She romped through the math test with ease.
    → Cô ấy hoàn thành dễ dàng bài kiểm tra toán học.

  • The team romped through the tournament, winning every match.
    → Đội bóng vượt qua dễ dàng giải đấu, thắng tất cả các trận đấu.

  • The children romped through the playground, laughing and playing.
    → Những đứa trẻ chạy nhảy vui vẻ qua sân chơi, vừa cười vừa chơi.

  • He romped through the book in just two days.
    → Anh ấy đọc xong cuốn sách chỉ trong hai ngày.

  • She romped through the interview and was offered the job right away.
    → Cô ấy vượt qua dễ dàng cuộc phỏng vấn và ngay lập tức được nhận công việc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Romp through

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Sail through Vượt qua dễ dàng He sailed through the exam. Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.
Breeze through Hoàn thành một cách dễ dàng She breezed through her presentation. Cô ấy đã trình bày một cách dễ dàng.
Glide through Di chuyển nhẹ nhàng, dễ dàng hoàn thành The team glided through the match. Đội bóng đã chiến thắng một cách dễ dàng.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Struggle through Đấu tranh để hoàn thành He struggled through the difficult exam. Anh ấy phải vật lộn để hoàn thành kỳ thi khó khăn.
Fail to Thất bại trong việc The team failed to win the match. Đội bóng đã thất bại trong việc giành chiến thắng.
Battle through Đấu tranh để vượt qua She had to battle through the competition. Cô ấy phải đấu tranh để vượt qua cuộc thi.

1 77 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: