Romp through là gì? Tất tần tật về Romp through
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Romp through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Romp through
I. Định nghĩa Romp through
Romp through: Làm thứ gì đó dễ dàng, nhanh chóng
Romp through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Romp (động từ): chơi đùa, chạy nhảy, vui vẻ một cách thoải mái
-
Through (giới từ/phó từ): xuyên qua, thông qua, hoàn thành
→ Romp through có thể hiểu là thực hiện một nhiệm vụ hay hoạt động nào đó một cách dễ dàng và vui vẻ, hoặc vượt qua một điều gì đó một cách nhẹ nhàng mà không gặp khó khăn.
Ví dụ:
We ROMPED THROUGH the tasks because they were so simple. Chúng tôi thực hiện nhiệm vụ một cách nhanh chóng bởi chúng rất đơn giản.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Romp through
1. Cấu trúc
-
Romp through + something (hoàn thành hoặc vượt qua một nhiệm vụ, cuộc thi một cách dễ dàng)
-
Romp through + (a place) (chạy nhảy, di chuyển qua một nơi nào đó một cách vui vẻ)
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh sử dụng | Ý nghĩa |
---|---|
Hoàn thành dễ dàng một nhiệm vụ | Dùng khi bạn làm xong một việc, một bài kiểm tra, v.v., một cách dễ dàng. |
Vượt qua một cuộc thi hoặc thử thách | Thường được dùng trong các tình huống mô tả chiến thắng trong cuộc thi mà không gặp khó khăn lớn. |
Chạy nhảy qua một nơi nào đó một cách vui vẻ | Miêu tả hành động đi qua hoặc chơi trong một khu vực nào đó một cách thoải mái. |
Ví dụ:
-
She romped through the math test with ease.
→ Cô ấy hoàn thành dễ dàng bài kiểm tra toán học. -
The team romped through the tournament, winning every match.
→ Đội bóng vượt qua dễ dàng giải đấu, thắng tất cả các trận đấu. -
The children romped through the playground, laughing and playing.
→ Những đứa trẻ chạy nhảy vui vẻ qua sân chơi, vừa cười vừa chơi. -
He romped through the book in just two days.
→ Anh ấy đọc xong cuốn sách chỉ trong hai ngày. -
She romped through the interview and was offered the job right away.
→ Cô ấy vượt qua dễ dàng cuộc phỏng vấn và ngay lập tức được nhận công việc.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Romp through
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Sail through | Vượt qua dễ dàng | He sailed through the exam. | Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng. |
Breeze through | Hoàn thành một cách dễ dàng | She breezed through her presentation. | Cô ấy đã trình bày một cách dễ dàng. |
Glide through | Di chuyển nhẹ nhàng, dễ dàng hoàn thành | The team glided through the match. | Đội bóng đã chiến thắng một cách dễ dàng. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Struggle through | Đấu tranh để hoàn thành | He struggled through the difficult exam. | Anh ấy phải vật lộn để hoàn thành kỳ thi khó khăn. |
Fail to | Thất bại trong việc | The team failed to win the match. | Đội bóng đã thất bại trong việc giành chiến thắng. |
Battle through | Đấu tranh để vượt qua | She had to battle through the competition. | Cô ấy phải đấu tranh để vượt qua cuộc thi. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)