Talk out là gì? Tất tần tật về Talk out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 78 10/04/2025


Talk out

I. Định nghĩa Talk out

Talk out: Thảo luận một vấn đề

Talk out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk → nói chuyện

  • Trạng từ: Out → ra ngoài (ở đây mang nghĩa “ra hết” hoặc “cho rõ ràng”)

Talk out → thường mang ý nói ra, giải quyết bằng lời nói, hoặc ngăn cản bằng lời nói

Ví dụ:

They had a meeting to TALK OUT how people felt. Họ có một cuộc họp để thảo luận xem mọi người cảm thấy như thế nào.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk out

1. Cấu trúc

Cấu trúc Nghĩa Ghi chú
Talk + something + out Thảo luận để giải quyết vấn đề Thường là tranh cãi, hiểu lầm
Talk out + an issue/problem Tương đương như trên Dùng để nhấn mạnh việc giải quyết xung đột qua đối thoại

2. Cách sử dụng

Dùng khi:

  • Có mâu thuẫn, hiểu lầm, bất đồng cần giải quyết

  • Cần đối thoại để tháo gỡ căng thẳng

Ví dụ:

  • We had a fight, but we talked it out and now we’re fine.
    → Bọn tôi đã cãi nhau, nhưng rồi nói chuyện thẳng thắn và giờ thì ổn rồi.

  • Let’s talk this out before it gets worse.
    → Hãy nói rõ chuyện này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.

  • They stayed up late talking out their relationship issues.
    → Họ thức khuya để nói rõ những vấn đề trong mối quan hệ.

  • Instead of ignoring the problem, try to talk it out.
    → Thay vì phớt lờ vấn đề, hãy thử giải quyết bằng cách trò chuyện.

  • He refused to talk things out and just walked away.
    → Anh ta từ chối giải quyết vấn đề bằng cách trò chuyện và chỉ bỏ đi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk out

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Resolve (through talking) Giải quyết bằng cách nói chuyện They resolved their issues after a long talk. (Họ giải quyết vấn đề sau một cuộc nói chuyện dài.)
Work through Tháo gỡ vấn đề (thường về cảm xúc, xung đột) We worked through our problems as a team. (Chúng tôi đã cùng nhau giải quyết vấn đề trong nhóm.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Bottle up Kìm nén cảm xúc, không nói ra She bottled up her feelings instead of talking them out. (Cô ấy kìm nén cảm xúc thay vì nói ra.)
Avoid communication Tránh giao tiếp They avoided each other instead of talking things out. (Họ tránh mặt nhau thay vì trò chuyện thẳng thắn.)

1 78 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: