Toss down là gì? Tất tần tật về Toss down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Toss down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 55 12/04/2025


Toss down

I. Định nghĩa Toss down

Toss down: Uống nhanh

Toss down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Toss (động từ): ném, hất, nốc

  • Down (trạng từ/giới từ): xuống, vào trong (cơ thể khi ăn/uống)

Toss down diễn tả hành động ăn hoặc uống cái gì đó rất nhanh, không nhấm nháp từ tốn, thường là rượu, nước hoặc đồ ăn.

Ví dụ:

I TOSSED a couple of drinks DOWN before they arrived. Tôi uống nhanh vài ba ly trước khi họ đến.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Toss down

1. Cấu trúc

  • Toss down + đồ ăn/uống

  • Dùng chủ yếu ở dạng chủ động

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó uống rượu hoặc nước nhanh gọn

  • Cũng có thể dùng khi ăn một món gì đó rất nhanh hoặc không chú tâm

  • Phổ biến trong văn nói, ngữ cảnh thân mật

Ví dụ:

  • He tossed down a shot of tequila and smiled.
    → Anh ấy nốc cạn một ly tequila và mỉm cười.

  • She tossed down the sandwich before heading to work.
    → Cô ấy ăn vội chiếc bánh sandwich trước khi đi làm.

  • They tossed down beers like water at the party.
    → Họ nốc bia như nước trong bữa tiệc.

  • He tossed down a cup of coffee and ran out the door.
    → Anh ấy uống nhanh một ly cà phê rồi lao ra khỏi cửa.

  • I tossed down some pills with a glass of water.
    → Tôi uống vội vài viên thuốc với một cốc nước.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Toss down

1. Từ đồng nghĩa

  • Gulp down
    He gulped down the soda after the run.
    → Anh ấy nốc cạn nước ngọt sau khi chạy xong.

  • Chug
    She chugged a bottle of water in one go.
    → Cô ấy uống cạn một chai nước trong một lần.

  • Devour (với đồ ăn)
    He devoured his meal in minutes.
    → Anh ấy ăn ngấu nghiến bữa ăn chỉ trong vài phút.

2. Từ trái nghĩa

  • Sip
    She sipped her tea slowly and calmly.
    → Cô ấy nhấp trà từ tốn và bình thản.

  • Nibble (với đồ ăn)
    He nibbled on a cracker while working.
    → Anh ấy gặm nhẹ chiếc bánh quy trong lúc làm việc.

  • Leave unfinished
    He left the drink unfinished.
    → Anh ấy không uống hết ly nước.

1 55 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: