Romp in là gì? Tất tần tật về Romp in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Romp in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 77 22/04/2025


Romp in

I. Định nghĩa Romp in

Romp in: Thắng dễ dàng

Romp in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Romp (động từ): vui chơi, chạy nhảy, chơi đùa một cách thoải mái và ồn ào

  • In (giới từ/phó từ): vào trong

Romp in có các nghĩa chính sau:

  • Thắng một cách dễ dàng, vượt qua đối thủ một cách dễ dàng

  • Vào một nơi nào đó một cách thoải mái, vui vẻ

Ví dụ:

In the first race, the American racer ROMPED IN. Ở đường đua đầu tiên, tay đua người Mỹ đã thắng dễ dàng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Romp in

1. Cấu trúc

  • Romp in + something (vào trong một nơi nào đó một cách thoải mái, dễ dàng)

  • Romp in + (a competition/game) (thắng một cuộc thi, trò chơi một cách dễ dàng)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Ý nghĩa
Thắng một cách dễ dàng Thường dùng khi nói về việc thắng cuộc thi hoặc trận đấu mà không gặp nhiều khó khăn.
Vào trong một cách thoải mái, vui vẻ Dùng khi mô tả hành động vào nơi nào đó một cách dễ dàng, thoải mái.

Ví dụ:

  • The team romped in the final match, winning by 5 goals.
    → Đội bóng chiến thắng dễ dàng trong trận chung kết, thắng với cách biệt 5 bàn.

  • She romped in the interview and got the job instantly.
    → Cô ấy thắng dễ dàng trong cuộc phỏng vấn và nhận được công việc ngay lập tức.

  • The children romped in the yard, playing games and laughing.
    → Những đứa trẻ chạy nhảy vui vẻ trong sân, chơi trò chơi và cười đùa.

  • The candidate romped in the election, winning by a large margin.
    → Ứng cử viên chiến thắng dễ dàng trong cuộc bầu cử với một tỷ lệ lớn.

  • He romped in the race, leaving the other competitors far behind.
    → Anh ấy chiến thắng dễ dàng trong cuộc đua, bỏ xa các đối thủ còn lại.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Romp in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Sweep Quét sạch, thắng dễ dàng The team swept the competition. Đội bóng đã thắng dễ dàng trong cuộc thi.
Cruise Di chuyển nhẹ nhàng, thắng dễ dàng They cruised to victory in the final match. Họ đã thắng dễ dàng trong trận chung kết.
Sail through Hoàn thành một cách dễ dàng She sailed through the exam with excellent results. Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng với kết quả xuất sắc.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Struggle Đấu tranh, vật lộn He struggled to finish the race. Anh ấy phải vật lộn để hoàn thành cuộc đua.
Fail Thất bại The team failed to win the championship. Đội bóng đã thất bại trong việc giành chức vô địch.
Lose Thua, mất The team lost the match by a narrow margin. Đội bóng thua trận với cách biệt rất nhỏ.

1 77 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: