Romp in là gì? Tất tần tật về Romp in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Romp in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Romp in
I. Định nghĩa Romp in
Romp in: Thắng dễ dàng
Romp in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Romp (động từ): vui chơi, chạy nhảy, chơi đùa một cách thoải mái và ồn ào
-
In (giới từ/phó từ): vào trong
→ Romp in có các nghĩa chính sau:
-
Thắng một cách dễ dàng, vượt qua đối thủ một cách dễ dàng
-
Vào một nơi nào đó một cách thoải mái, vui vẻ
Ví dụ:
In the first race, the American racer ROMPED IN. Ở đường đua đầu tiên, tay đua người Mỹ đã thắng dễ dàng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Romp in
1. Cấu trúc
-
Romp in + something (vào trong một nơi nào đó một cách thoải mái, dễ dàng)
-
Romp in + (a competition/game) (thắng một cuộc thi, trò chơi một cách dễ dàng)
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh sử dụng | Ý nghĩa |
---|---|
Thắng một cách dễ dàng | Thường dùng khi nói về việc thắng cuộc thi hoặc trận đấu mà không gặp nhiều khó khăn. |
Vào trong một cách thoải mái, vui vẻ | Dùng khi mô tả hành động vào nơi nào đó một cách dễ dàng, thoải mái. |
Ví dụ:
-
The team romped in the final match, winning by 5 goals.
→ Đội bóng chiến thắng dễ dàng trong trận chung kết, thắng với cách biệt 5 bàn. -
She romped in the interview and got the job instantly.
→ Cô ấy thắng dễ dàng trong cuộc phỏng vấn và nhận được công việc ngay lập tức. -
The children romped in the yard, playing games and laughing.
→ Những đứa trẻ chạy nhảy vui vẻ trong sân, chơi trò chơi và cười đùa. -
The candidate romped in the election, winning by a large margin.
→ Ứng cử viên chiến thắng dễ dàng trong cuộc bầu cử với một tỷ lệ lớn. -
He romped in the race, leaving the other competitors far behind.
→ Anh ấy chiến thắng dễ dàng trong cuộc đua, bỏ xa các đối thủ còn lại.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Romp in
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Sweep | Quét sạch, thắng dễ dàng | The team swept the competition. | Đội bóng đã thắng dễ dàng trong cuộc thi. |
Cruise | Di chuyển nhẹ nhàng, thắng dễ dàng | They cruised to victory in the final match. | Họ đã thắng dễ dàng trong trận chung kết. |
Sail through | Hoàn thành một cách dễ dàng | She sailed through the exam with excellent results. | Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng với kết quả xuất sắc. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Struggle | Đấu tranh, vật lộn | He struggled to finish the race. | Anh ấy phải vật lộn để hoàn thành cuộc đua. |
Fail | Thất bại | The team failed to win the championship. | Đội bóng đã thất bại trong việc giành chức vô địch. |
Lose | Thua, mất | The team lost the match by a narrow margin. | Đội bóng thua trận với cách biệt rất nhỏ. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)