Give it to là gì? Tất tần tật về give it to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give it to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Give it to
I. Định nghĩa Give it to
give it to: Chỉ trích thậm tệ hoặc phạt ai đó
Give it to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng".
It: Đại từ, thường thay thế cho một vật, một sự vật hoặc một hành động đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc ngữ cảnh.
To: Giới từ, chỉ đối tượng nhận hành động (người hoặc vật).
→→ Give it to có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh:
Tặng hoặc chuyển giao: Khi bạn đưa một vật gì đó cho ai đó.
Đưa ra lời khen hoặc sự công nhận: Dùng để thể hiện sự tán thưởng hoặc công nhận ai đó vì làm tốt điều gì đó.
Chỉ việc ra lệnh hoặc chỉ đạo ai đó làm một điều gì đó.
Ví dụ:
They really GAVE IT TO me for forgetting to turn off the light. (Họ phạt tôi vì việc quên không tắt đèn.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Give it to
1. Cấu trúc
Cấu trúc 1: Give it to + (người hoặc vật)
Ví dụ: She gave it to her friend as a gift. (Cô ấy đã tặng nó cho bạn cô ấy như một món quà.)
Cấu trúc 2: Give it to + (ai đó với sự khen ngợi hoặc công nhận)
Ví dụ: Give it to him, he deserves it. (Hãy khen ngợi anh ấy, anh ấy xứng đáng với điều đó.)
2. Cách sử dụng
- Give it to có thể được sử dụng để diễn tả hành động đưa cái gì đó cho ai, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa khích lệ, khen ngợi ai đó vì thành tích hoặc nỗ lực của họ.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể thể hiện sự tán thành hoặc giao phó một nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
- He gave it to me as a present for my birthday.
Anh ấy đã tặng nó cho tôi như một món quà sinh nhật.
- Give it to her, she is the best person for the job.
Hãy giao cho cô ấy, cô ấy là người phù hợp nhất cho công việc này.
- The coach gave it to the team after their victory.
Huấn luyện viên đã khen ngợi đội sau chiến thắng của họ.
- I finally gave it to him after much persuasion.
Cuối cùng tôi đã giao cho anh ấy sau khi bị thuyết phục nhiều.
- If you work hard, you’ll definitely give it to your competitors.
Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn chắc chắn sẽ vượt qua các đối thủ của mình.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give it to
1. Từ đồng nghĩa
Hand it to: Đưa cho, tặng
Ví dụ: He handed it to me after the meeting. (Anh ấy đã đưa nó cho tôi sau cuộc họp.)
Pass it to: Chuyển giao cho
Ví dụ: Can you pass it to me? (Bạn có thể chuyển nó cho tôi không?)
Present it to: Trình bày, tặng
Ví dụ: She presented the award to the winner. (Cô ấy đã trao giải thưởng cho người chiến thắng.)
2. Từ trái nghĩa
Withhold: Giữ lại, không cho
Ví dụ: They decided to withhold the payment until the work is completed. (Họ quyết định giữ lại khoản thanh toán cho đến khi công việc được hoàn thành.)
Take it from: Lấy từ, cướp đi
Ví dụ: She took it from him without asking. (Cô ấy đã lấy nó từ anh ấy mà không hỏi.)
Refuse: Từ chối, không cho
Ví dụ: I refuse to give it to anyone who doesn't deserve it. (Tôi từ chối không đưa nó cho ai đó nếu họ không xứng đáng.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)