Give it to là gì? Tất tần tật về give it to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give it to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 189 11/03/2025


Give it to

I. Định nghĩa Give it to

give it to: Chỉ trích thậm tệ hoặc phạt ai đó

Give it to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng".

It: Đại từ, thường thay thế cho một vật, một sự vật hoặc một hành động đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc ngữ cảnh.

To: Giới từ, chỉ đối tượng nhận hành động (người hoặc vật).

Give it to có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh:

Tặng hoặc chuyển giao: Khi bạn đưa một vật gì đó cho ai đó.

Đưa ra lời khen hoặc sự công nhận: Dùng để thể hiện sự tán thưởng hoặc công nhận ai đó vì làm tốt điều gì đó.

Chỉ việc ra lệnh hoặc chỉ đạo ai đó làm một điều gì đó.

Ví dụ:

They really GAVE IT TO me for forgetting to turn off the light. (Họ phạt tôi vì việc quên không tắt đèn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give it to

1. Cấu trúc

Cấu trúc 1: Give it to + (người hoặc vật)

Ví dụ: She gave it to her friend as a gift. (Cô ấy đã tặng nó cho bạn cô ấy như một món quà.)

Cấu trúc 2: Give it to + (ai đó với sự khen ngợi hoặc công nhận)

Ví dụ: Give it to him, he deserves it. (Hãy khen ngợi anh ấy, anh ấy xứng đáng với điều đó.)

2. Cách sử dụng

- Give it to có thể được sử dụng để diễn tả hành động đưa cái gì đó cho ai, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa khích lệ, khen ngợi ai đó vì thành tích hoặc nỗ lực của họ.

- Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể thể hiện sự tán thành hoặc giao phó một nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ:

- He gave it to me as a present for my birthday.

Anh ấy đã tặng nó cho tôi như một món quà sinh nhật.

- Give it to her, she is the best person for the job.

Hãy giao cho cô ấy, cô ấy là người phù hợp nhất cho công việc này.

- The coach gave it to the team after their victory.

Huấn luyện viên đã khen ngợi đội sau chiến thắng của họ.

- I finally gave it to him after much persuasion.

Cuối cùng tôi đã giao cho anh ấy sau khi bị thuyết phục nhiều.

- If you work hard, you’ll definitely give it to your competitors.

Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn chắc chắn sẽ vượt qua các đối thủ của mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give it to

1. Từ đồng nghĩa

Hand it to: Đưa cho, tặng

Ví dụ: He handed it to me after the meeting. (Anh ấy đã đưa nó cho tôi sau cuộc họp.)

Pass it to: Chuyển giao cho

Ví dụ: Can you pass it to me? (Bạn có thể chuyển nó cho tôi không?)

Present it to: Trình bày, tặng

Ví dụ: She presented the award to the winner. (Cô ấy đã trao giải thưởng cho người chiến thắng.)

2. Từ trái nghĩa

Withhold: Giữ lại, không cho

Ví dụ: They decided to withhold the payment until the work is completed. (Họ quyết định giữ lại khoản thanh toán cho đến khi công việc được hoàn thành.)

Take it from: Lấy từ, cướp đi

Ví dụ: She took it from him without asking. (Cô ấy đã lấy nó từ anh ấy mà không hỏi.)

Refuse: Từ chối, không cho

Ví dụ: I refuse to give it to anyone who doesn't deserve it. (Tôi từ chối không đưa nó cho ai đó nếu họ không xứng đáng.)

1 189 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: