Spring for là gì? Tất tần tật về Spring for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spring for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 36 26/04/2025


Spring for

I. Định nghĩa Spring for

Spring for: Hào phóng trả tiền

Spring for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spring (động từ): bật lên, nhảy lên, nảy lên.

  • For (giới từ): vì, cho, nhằm mục đích.

Spring for có nghĩa là trả tiền cho cái gì đó hoặc chấp nhận chi trả cho một món đồ, dịch vụ mà có thể không phải là việc bạn dự tính chi tiền.

Ví dụ:

She is going to SPRING FOR all their medical bills. Cô ấy sẽ hào phòng trả tiền hóa đơn thuốc thang cho họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spring for

1. Cấu trúc

S + spring for + something → Trả tiền cho một cái gì đó, đặc biệt là trong trường hợp bạn không nhất thiết phải chi tiền cho nó.

2. Cách sử dụng

  • "Spring for" thường được dùng khi bạn quyết định chi tiền cho ai đó hoặc chi cho một cái gì đó mà không phải là nhu cầu thiết yếu.

  • Cụm từ này có thể được dùng trong tình huống bạn hào phóng với người khác, đặc biệt là trong bối cảnh chia sẻ chi phí hoặc một cách bất ngờ quyết định chi tiền.

Ví dụ:

  • I’ll spring for dinner tonight.
    → Tối nay tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.

  • He sprung for the concert tickets as a surprise for her birthday.
    → Anh ấy chi tiền mua vé concert như một món quà bất ngờ cho sinh nhật cô ấy.

  • If you don’t have enough money, I’ll spring for your drink.
    → Nếu bạn không có đủ tiền, tôi sẽ trả tiền cho đồ uống của bạn.

  • They decided to spring for a new car this year.
    → Họ quyết định mua một chiếc xe mới trong năm nay.

  • Don’t worry about the bill, I’ll spring for it.
    → Đừng lo về hóa đơn, tôi sẽ trả tiền.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spring for

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Pay for Trả tiền cho I'll pay for the meal. → Tôi sẽ trả tiền cho bữa ăn.
Pick up the tab Trả tiền (cho một nhóm người) Let me pick up the tab for dinner. → Để tôi trả tiền cho bữa tối.
Foot the bill Chịu trách nhiệm trả tiền He footed the bill for the wedding. → Anh ấy chi trả cho đám cưới

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Ask for Yêu cầu, đòi hỏi She asked for a discount at the store. → Cô ấy yêu cầu giảm giá ở cửa hàng.
Refuse to pay Từ chối trả tiền He refused to pay for the meal. → Anh ấy từ chối trả tiền cho bữa ăn.
Charge Tính phí They charged me for extra services. → Họ tính phí tôi cho dịch vụ thêm.

1 36 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: