Get on to là gì? Tất tần tật về get on to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get on to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 10/03/2025


Get on to

I. Định nghĩa Get on to

get on to: Bắt đầu nghi ngờ

Get on to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "bắt đầu", "tiến về", hoặc "di chuyển".

On: giới từ, có nghĩa là "trên", "tiến tới", "về phía".

To: giới từ, có thể mang nghĩa "đến", "về phía", "hướng đến".

=> Get on to có các nghĩa chính như sau:

- Chuyển sang một chủ đề khác trong cuộc trò chuyện: Dùng để nói về việc tiếp tục nói về một vấn đề, chủ đề khác sau khi đã kết thúc một chủ đề.

- Liên lạc hoặc tiếp cận ai đó: Dùng khi bạn nói về việc liên hệ, giao tiếp với ai đó, đặc biệt là trong các tình huống công việc.

- Di chuyển hoặc đi đến một địa điểm, mục tiêu nào đó: Sử dụng khi bạn đang hướng đến một mục tiêu hoặc tiếp tục làm gì đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get on to

1. Cấu trúc

- Get on to + something: Chuyển sang hoặc tiếp cận một chủ đề, vấn đề.

- Get on to + someone: Liên lạc hoặc tiếp cận ai đó.

2. Cách sử dụng

Get on to được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc thay đổi chủ đề trong cuộc trò chuyện đến việc liên lạc với ai đó trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • "Let’s get on to the next point in the meeting."
    (Hãy chuyển sang điểm tiếp theo trong cuộc họp.)

  • "I’ll get on to the manager about your request."
    (Tôi sẽ liên lạc với người quản lý về yêu cầu của bạn.)

  • "We should get on to discussing the budget now."
    (Chúng ta nên chuyển sang thảo luận về ngân sách ngay bây giờ.)

  • "After the introduction, we got on to the main topic."
    (Sau phần giới thiệu, chúng tôi chuyển sang chủ đề chính.)

  • "I’ll get on to her later about the schedule."
    (Tôi sẽ liên lạc với cô ấy sau về lịch trình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get on to

1. Từ đồng nghĩa

Move on to (Chuyển sang)

Switch to (Chuyển sang, thay đổi)

Contact (Liên lạc)

Reach out to (Liên lạc với)

2. Từ trái nghĩa

Leave out (Bỏ qua)

Skip (Bỏ qua)

Ignore (Phớt lờ)

1 42 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: