Geek out là gì? Tất tần tật về geek out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Geek out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Geek out
I. Định nghĩa Geek out
geek out: Thảo luận về việc tính toán
Geek out là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:
Geek: Từ này thường chỉ người đam mê một lĩnh vực nào đó một cách sâu sắc, đặc biệt là những lĩnh vực mà nhiều người không quan tâm, như công nghệ, khoa học, phim ảnh, v.v.
Out: Trạng từ này làm tăng cường mức độ của hành động, thường mang nghĩa "một cách mạnh mẽ" hoặc "một cách hết mình."
→ Geek out có nghĩa là trở nên cực kỳ say mê hoặc hứng thú với một chủ đề nào đó, đặc biệt là khi bạn nói về việc nói chuyện, tìm hiểu, hoặc tham gia vào hoạt động liên quan đến sở thích của mình một cách nhiệt tình và sâu sắc.
Ví dụ:
Henry always GEEKS OUT at parties and bores all the people who don't know much about computers. (Henry luôn thảo luận về việc tính toán ở buổi tiệc và làm cho mọi chán nản khi họ chả biết chút gì về máy tính cả.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Geek out
1. Cấu trúc
Cấu trúc: "Geek out" thường được sử dụng như một động từ và có thể đi kèm với:
*) Geek out + on/about + danh từ (tham gia, nói chuyện về hoặc đắm chìm vào một chủ đề cụ thể).
*) Geek out + verb-ing (thể hiện sự đam mê với một hoạt động hoặc hành động).
2. Cách sử dụng
Động từ: "Geek out" được dùng khi ai đó thể hiện sự say mê hoặc phấn khích khi thảo luận về hoặc tham gia vào một chủ đề mà họ rất thích. Thường là một hành động hoặc cảm giác thể hiện sự đam mê sâu sắc.
Ví dụ:
-
I could geek out about Star Wars for hours.
(Tôi có thể đắm chìm vào việc nói về Star Wars suốt hàng giờ.) -
He loves to geek out about the latest tech gadgets.
(Anh ấy rất thích tìm hiểu về các thiết bị công nghệ mới nhất.) -
She geeks out every time she sees a new Marvel movie.
(Cô ấy rất phấn khích mỗi khi xem một bộ phim mới của Marvel.) -
We geeked out over the new video game release last night.
(Chúng tôi đã cực kỳ phấn khích về việc phát hành trò chơi mới tối qua.) -
They geek out on comic books every weekend.
(Họ đắm chìm trong những cuốn truyện tranh mỗi cuối tuần.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Geek out
1. Từ đồng nghĩa
Get excited about (Hào hứng với): Thể hiện sự phấn khích hoặc đam mê với một chủ đề.
Obsess over (Mê mẩn với): Thể hiện sự đam mê hoặc quá mức chú ý đến một chủ đề nào đó.
Dive into (Chìm đắm vào): Thể hiện sự đắm chìm vào một hoạt động hoặc sở thích nào đó.
Fan out (Đam mê): Thể hiện sự đam mê và hứng thú với điều gì đó.
2. Từ trái nghĩa
Lose interest (Mất hứng thú): Mất đi sự quan tâm hoặc đam mê với một chủ đề nào đó.
Bore (Buồn chán): Khi không cảm thấy hứng thú hoặc đam mê với một chủ đề.
Disengage (Rút lui): Không tham gia hoặc không đắm chìm vào một hoạt động hoặc chủ đề nào đó.
Ignore (Phớt lờ): Không quan tâm đến một chủ đề hoặc sở thích nào đó.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)