Geek out là gì? Tất tần tật về geek out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Geek out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 128 07/03/2025


Geek out

I. Định nghĩa Geek out

geek out: Thảo luận về việc tính toán

Geek out là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Geek: Từ này thường chỉ người đam mê một lĩnh vực nào đó một cách sâu sắc, đặc biệt là những lĩnh vực mà nhiều người không quan tâm, như công nghệ, khoa học, phim ảnh, v.v.

Out: Trạng từ này làm tăng cường mức độ của hành động, thường mang nghĩa "một cách mạnh mẽ" hoặc "một cách hết mình."

Geek out có nghĩa là trở nên cực kỳ say mê hoặc hứng thú với một chủ đề nào đó, đặc biệt là khi bạn nói về việc nói chuyện, tìm hiểu, hoặc tham gia vào hoạt động liên quan đến sở thích của mình một cách nhiệt tình và sâu sắc.

Ví dụ:

Henry always GEEKS OUT at parties and bores all the people who don't know much about computers. (Henry luôn thảo luận về việc tính toán ở buổi tiệc và làm cho mọi chán nản khi họ chả biết chút gì về máy tính cả.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Geek out

1. Cấu trúc

Cấu trúc: "Geek out" thường được sử dụng như một động từ và có thể đi kèm với:

*) Geek out + on/about + danh từ (tham gia, nói chuyện về hoặc đắm chìm vào một chủ đề cụ thể).

*) Geek out + verb-ing (thể hiện sự đam mê với một hoạt động hoặc hành động).

2. Cách sử dụng

Động từ: "Geek out" được dùng khi ai đó thể hiện sự say mê hoặc phấn khích khi thảo luận về hoặc tham gia vào một chủ đề mà họ rất thích. Thường là một hành động hoặc cảm giác thể hiện sự đam mê sâu sắc.

Ví dụ:

  • I could geek out about Star Wars for hours.
    (Tôi có thể đắm chìm vào việc nói về Star Wars suốt hàng giờ.)

  • He loves to geek out about the latest tech gadgets.
    (Anh ấy rất thích tìm hiểu về các thiết bị công nghệ mới nhất.)

  • She geeks out every time she sees a new Marvel movie.
    (Cô ấy rất phấn khích mỗi khi xem một bộ phim mới của Marvel.)

  • We geeked out over the new video game release last night.
    (Chúng tôi đã cực kỳ phấn khích về việc phát hành trò chơi mới tối qua.)

  • They geek out on comic books every weekend.
    (Họ đắm chìm trong những cuốn truyện tranh mỗi cuối tuần.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Geek out

1. Từ đồng nghĩa

Get excited about (Hào hứng với): Thể hiện sự phấn khích hoặc đam mê với một chủ đề.

Obsess over (Mê mẩn với): Thể hiện sự đam mê hoặc quá mức chú ý đến một chủ đề nào đó.

Dive into (Chìm đắm vào): Thể hiện sự đắm chìm vào một hoạt động hoặc sở thích nào đó.

Fan out (Đam mê): Thể hiện sự đam mê và hứng thú với điều gì đó.

2. Từ trái nghĩa

Lose interest (Mất hứng thú): Mất đi sự quan tâm hoặc đam mê với một chủ đề nào đó.

Bore (Buồn chán): Khi không cảm thấy hứng thú hoặc đam mê với một chủ đề.

Disengage (Rút lui): Không tham gia hoặc không đắm chìm vào một hoạt động hoặc chủ đề nào đó.

Ignore (Phớt lờ): Không quan tâm đến một chủ đề hoặc sở thích nào đó.

1 128 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: