Give way to là gì? Tất tần tật về give way to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give way to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Give way to
I. Định nghĩa Give way to
give way to: Đầu hàng, quy phục/ Từ bỏ vị trí hoặc vị trí lãnh đạo/ Được thay thế bởi một cái gì đó tốt hơn, rẻ hơn, hiện đại hơn/ Cho phép phương tiện vượt qua đằng trước/ Đầu hàng với những cảm xúc mãnh liệt
Give way to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "dâng", "tặng".
Way: Danh từ, có nghĩa là "lối", "con đường", "hướng", "phương pháp".
To: Giới từ, chỉ đối tượng nhận hành động hoặc nhường chỗ cho ai hoặc cái gì.
→ Give way to có nghĩa là:
Nhường chỗ cho ai hoặc cái gì, thường là trong giao thông hoặc các tình huống mà một yếu tố phải nhường chỗ cho yếu tố khác.
Bị thay thế hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác (thường là trong các tình huống trừu tượng, ví dụ như cảm xúc, sự thay đổi, hoặc lực lượng nào đó).
Ví dụ:
Don't GIVE WAY TO your worst fears about this. (Đừng đầu hàng trước nỗi sợ kinh khủng nhất của bạn về điều này.)
Night GIVES WAY TO day. (Ban đêm từ bỏ, nhường chỗ cho ban ngày lãnh đạo.)
Cottage industries GAVE WAY TO the big companies. (Công ty thủ công được thay thế bởi một công ty lớn.)
You must GIVE WAY TO oncoming traffics. (Bạn phải nhường đường cho các phương tiện đang đến gần đằng trước.)
He GAVE WAY TO his anger and started screaming at them. (Anh ta bùng phát cơn giận dữ và hét vào mặt họ.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Give way to
1. Cấu trúc
Give way to + (ai/cái gì)
Ví dụ: The old traditions gave way to modern ideas. (Những truyền thống cũ nhường chỗ cho các ý tưởng hiện đại.)
2. Cách sử dụng
- Give way to có thể dùng trong ngữ cảnh giao thông, khi một đối tượng (như một chiếc xe, một người, v.v.) phải nhường chỗ cho đối tượng khác.
- Ngoài ra, nó cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng để diễn tả việc một thứ gì đó bị thay thế hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác.
* Lưu ý:
Give way to thường được sử dụng trong các tình huống nhường chỗ hoặc khi một yếu tố bị thay thế hoặc ảnh hưởng bởi một yếu tố khác. Cụm từ này có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh vật lý (nhường đường) và ngữ cảnh trừu tượng (nhường chỗ cho sự thay đổi, cảm xúc, hoặc tư tưởng mới).
Ví dụ:
- The car had to give way to the ambulance.
Chiếc xe phải nhường đường cho xe cứu thương.
- The old methods gave way to new technology.
Những phương pháp cũ đã nhường chỗ cho công nghệ mới.
- His anger gave way to sadness as he realized the truth.
Cơn giận của anh ấy đã nhường chỗ cho nỗi buồn khi anh nhận ra sự thật.
- The powerful storm gave way to calm weather after a few hours.
Cơn bão mạnh đã nhường chỗ cho thời tiết yên tĩnh sau vài giờ.
- The traditional values gave way to more progressive beliefs over time.
Các giá trị truyền thống đã nhường chỗ cho những niềm tin tiến bộ hơn theo thời gian.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give way to
1. Từ đồng nghĩa
Yield to: Nhượng bộ, từ bỏ
Ví dụ: The company yielded to the demands of the workers. (Công ty đã nhượng bộ yêu cầu của công nhân.)
Give in to: Nhường nhịn, chấp nhận điều gì đó sau một quá trình đấu tranh
Ví dụ: He gave in to the pressure from his friends. (Anh ấy đã nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.)
Surrender to: Đầu hàng, từ bỏ
Ví dụ: She surrendered to her feelings of guilt. (Cô ấy đã đầu hàng trước cảm giác tội lỗi của mình.)
2. Từ trái nghĩa
Resist: Chống lại
Ví dụ: She resisted the temptation to quit the job. (Cô ấy đã chống lại sự cám dỗ bỏ việc.)
Defend: Bảo vệ, chống lại
Ví dụ: The soldier defended his position from the enemy attack. (Người lính đã bảo vệ vị trí của mình khỏi cuộc tấn công của kẻ thù.)
Fight against: Đấu tranh chống lại
Ví dụ: They fought against the oppressive system. (Họ đã đấu tranh chống lại hệ thống áp bức.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)