Give way to là gì? Tất tần tật về give way to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give way to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 176 11/03/2025


Give way to

I. Định nghĩa Give way to

give way to: Đầu hàng, quy phục/ Từ bỏ vị trí hoặc vị trí lãnh đạo/ Được thay thế bởi một cái gì đó tốt hơn, rẻ hơn, hiện đại hơn/ Cho phép phương tiện vượt qua đằng trước/ Đầu hàng với những cảm xúc mãnh liệt

Give way to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "dâng", "tặng".

Way: Danh từ, có nghĩa là "lối", "con đường", "hướng", "phương pháp".

To: Giới từ, chỉ đối tượng nhận hành động hoặc nhường chỗ cho ai hoặc cái gì.

Give way to có nghĩa là:

Nhường chỗ cho ai hoặc cái gì, thường là trong giao thông hoặc các tình huống mà một yếu tố phải nhường chỗ cho yếu tố khác.

Bị thay thế hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác (thường là trong các tình huống trừu tượng, ví dụ như cảm xúc, sự thay đổi, hoặc lực lượng nào đó).

Ví dụ:

Don't GIVE WAY TO your worst fears about this. (Đừng đầu hàng trước nỗi sợ kinh khủng nhất của bạn về điều này.)

Night GIVES WAY TO day. (Ban đêm từ bỏ, nhường chỗ cho ban ngày lãnh đạo.)

Cottage industries GAVE WAY TO the big companies. (Công ty thủ công được thay thế bởi một công ty lớn.)

You must GIVE WAY TO oncoming traffics. (Bạn phải nhường đường cho các phương tiện đang đến gần đằng trước.)

He GAVE WAY TO his anger and started screaming at them. (Anh ta bùng phát cơn giận dữ và hét vào mặt họ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give way to

1. Cấu trúc

Give way to + (ai/cái gì)

Ví dụ: The old traditions gave way to modern ideas. (Những truyền thống cũ nhường chỗ cho các ý tưởng hiện đại.)

2. Cách sử dụng

- Give way to có thể dùng trong ngữ cảnh giao thông, khi một đối tượng (như một chiếc xe, một người, v.v.) phải nhường chỗ cho đối tượng khác.

- Ngoài ra, nó cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng để diễn tả việc một thứ gì đó bị thay thế hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác.

* Lưu ý:

Give way to thường được sử dụng trong các tình huống nhường chỗ hoặc khi một yếu tố bị thay thế hoặc ảnh hưởng bởi một yếu tố khác. Cụm từ này có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh vật lý (nhường đường) và ngữ cảnh trừu tượng (nhường chỗ cho sự thay đổi, cảm xúc, hoặc tư tưởng mới).

Ví dụ:

- The car had to give way to the ambulance.

Chiếc xe phải nhường đường cho xe cứu thương.

- The old methods gave way to new technology.

Những phương pháp cũ đã nhường chỗ cho công nghệ mới.

- His anger gave way to sadness as he realized the truth.

Cơn giận của anh ấy đã nhường chỗ cho nỗi buồn khi anh nhận ra sự thật.

- The powerful storm gave way to calm weather after a few hours.

Cơn bão mạnh đã nhường chỗ cho thời tiết yên tĩnh sau vài giờ.

- The traditional values gave way to more progressive beliefs over time.

Các giá trị truyền thống đã nhường chỗ cho những niềm tin tiến bộ hơn theo thời gian.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give way to

1. Từ đồng nghĩa

Yield to: Nhượng bộ, từ bỏ

Ví dụ: The company yielded to the demands of the workers. (Công ty đã nhượng bộ yêu cầu của công nhân.)

Give in to: Nhường nhịn, chấp nhận điều gì đó sau một quá trình đấu tranh

Ví dụ: He gave in to the pressure from his friends. (Anh ấy đã nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.)

Surrender to: Đầu hàng, từ bỏ

Ví dụ: She surrendered to her feelings of guilt. (Cô ấy đã đầu hàng trước cảm giác tội lỗi của mình.)

2. Từ trái nghĩa

Resist: Chống lại

Ví dụ: She resisted the temptation to quit the job. (Cô ấy đã chống lại sự cám dỗ bỏ việc.)

Defend: Bảo vệ, chống lại

Ví dụ: The soldier defended his position from the enemy attack. (Người lính đã bảo vệ vị trí của mình khỏi cuộc tấn công của kẻ thù.)

Fight against: Đấu tranh chống lại

Ví dụ: They fought against the oppressive system. (Họ đã đấu tranh chống lại hệ thống áp bức.)

1 176 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: