Lighten up là gì? Tất tần tật về Lighten up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lighten up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 15/04/2025


Lighten up

I. Định nghĩa Lighten up

Lighten up: Bớt nghiêm trọng

Lighten up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Lighten: động từ, nghĩa là “làm nhẹ đi”, “làm sáng lên” hoặc “làm giảm bớt mức độ nghiêm trọng”

  • Up: trạng từ, bổ sung nghĩa tăng cường → làm điều gì đó hoàn toàn, triệt để hơn

=> Lighten up là cụm động từ mang nghĩa bóng là bớt căng thẳng, thoải mái hơn, và đôi khi nghĩa đen là làm sáng hơn, nhẹ hơn

Lighten up thường dùng theo 2 cách:

  • (Nghĩa bóng – phổ biến nhất):
    Bớt nghiêm trọng, bớt căng thẳng, thư giãn hơn
    → Thường dùng trong hội thoại khi ai đó đang quá căng thẳng hoặc nghiêm túc

  • (Nghĩa đen – ít phổ biến hơn):
    → Làm cho sáng hơn (về màu sắc, ánh sáng) hoặc nhẹ hơn (về trọng lượng, cảm giác)

Ví dụ:

I told them to LIGHTEN UP but they continued complaining about it. Tôi đã yêu cầu họ bớt quan trọng hóa vấn đề đi nhưng họ vẫn tiếp tục phàn nàn về nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lighten up

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Lighten up (dạng tự động từ)

  • Không cần tân ngữ đi sau

2. Ví dụ:

  • You need to lighten up and enjoy the party.
    → Cậu nên thư giãn một chút và tận hưởng bữa tiệc đi.

  • Come on, lighten up! It was just a joke.
    → Thôi nào, đừng nghiêm trọng vậy! Đó chỉ là một trò đùa thôi mà.

  • He finally lightened up after having a drink.
    → Cuối cùng anh ấy cũng thoải mái hơn sau khi uống một ly.

  • We painted the room yellow to lighten it up.
    → Chúng tôi sơn căn phòng màu vàng để làm nó sáng hơn.

  • She lightened up when she heard the good news.
    → Cô ấy trở nên vui vẻ hơn khi nghe tin tốt lành.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lighten up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Relax Thư giãn Just relax and take a deep breath. Chỉ cần thư giãn và hít thở sâu.
Cheer up Vui lên Cheer up, tomorrow will be better. Vui lên nào, ngày mai sẽ tốt hơn.
Loosen up Thoải mái, đỡ căng thẳng You should loosen up before the performance. Cậu nên thoải mái hơn trước buổi biểu diễn.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Stress out Căng thẳng, lo âu Don’t stress out over the test. Đừng quá căng thẳng vì bài kiểm tra.
Worry Lo lắng She always worries about everything. Cô ấy lúc nào cũng lo lắng mọi chuyện.
Be serious Nghiêm túc Stop joking. Be serious for once. Đừng đùa nữa. Hãy nghiêm túc một lần đi.

1 63 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: