Get in là gì? Tất tần tật về get in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 131 08/03/2025


Get in

I. Định nghĩa Get in

get in: Sắp xếp cho ai đó làm việc trong nhà bạn/ Đến/ Về nhà/ Lên xe ô tô hoặc taxi/ Mua đồ tiếp tế/ Đến trường, cơ quan, nhà/ Vào một tòa nhà/ Được bầu cử/ Thành công nói hoặc làm gì đó/ Được nhận vào 1 trường, câu lạc bộ,.../ Đem gì vào bên trong một khu vực/ Đề trình, nộp đơn/ Trả tiền đồ uống

Get in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

In: Giới từ, chỉ sự di chuyển vào bên trong, đến một nơi hoặc không gian.

Get in có thể mang các nghĩa sau:

- Vào một nơi, không gian, ví dụ như vào trong một tòa nhà, phòng, xe, v.v.

- Đạt được vị trí hoặc cơ hội (như vào được một đội tuyển, trường học, v.v.).

- Đến nơi (thường dùng trong bối cảnh di chuyển).

Ví dụ:

The air conditioning has broken down; we'll have to GET a technician IN to fix it. (Điều hòa bị hỏng, chúng tôi đã sắp xếp cho một thợ máy đến để sửa.)

Her plane GETS IN at 2am. (Máy bay của cô ấy đến lúc hai giờ sáng.)

She didn't GET IN till well after twelve o'clock because she'd been out for a few drinks with her mates. (Cô ấy không về nhà sau 12 giờ vì cố ấy đã uống thêm vài chén nữa với bạn.)

The taxi pulled up and we GOT IN. (Xe taxi tấp vào lề và chúng tôi lên xe.)

We need to GET some coffee IN; we're completely out. (Chúng ta cần mua thêm cà phê, chúng ta đã dùng hết mất rồi.)

I GOT IN late today because the train broke down. (Tôi đến trường muộn hôm nay vì tàu điện bị hỏng.)

I borrowed her pass to GET IN. (Tôi mượn mật khẩu của cô ấy để vào tòa nhà.)

The government GOT IN with a very small majority. (Chính phủ được bầu cử với một lượng rất nhỏ.)

I couldn't GET a word IN throughout the meeting. (Tôi không thể nói được một từ nào trong suốt buổi họp.)

He did badly in the entrance exam and didn't GET IN. (Anh ấy làm bài thi đầu vào rất kém nên không được nhận vào làm.)

It's raining; I'd better GET the washing IN. (Trời đang mưa, tôi nên mang quần áo giặt vào trong.)

We have to GET the forms IN by the end of this week. (Chúng tôi phải nộp đơn này trước cuối tuần.)

He GOT the drinks IN. (Ấy trả tiền đồ uống của mình.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get in

1. Cấu trúc

*) Get in + to + Noun (vào nơi, không gian)

*) Get in + Verb-ing (có thể dùng để diễn tả hành động hoặc kết quả đạt được)

Ví dụ: "I need to get in the house before it rains." (Tôi cần vào nhà trước khi trời mưa.)

2. Cách sử dụng

Get in được dùng khi bạn nói về hành động di chuyển vào bên trong một nơi nào đó hoặc vào được một vị trí nhất định. Nó cũng có thể chỉ sự đến nơi hoặc đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • "We need to get in the car quickly; we’re running late."
    (Chúng ta cần vào xe nhanh chóng; chúng ta đang bị trễ.)

  • "She got in the house just before the storm started."
    (Cô ấy vào nhà ngay trước khi cơn bão bắt đầu.)

  • "He finally got in after waiting for an hour."
    (Anh ấy cuối cùng đã vào sau khi chờ đợi một giờ.)

  • "I hope to get into Harvard next year."
    (Tôi hy vọng sẽ vào được Đại học Harvard vào năm sau.)

  • "The bus just got in, and everyone is getting off now."
    (Xe buýt vừa đến, và mọi người đang xuống bây giờ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get in

1. Từ đồng nghĩa

Enter: Vào, bước vào.

Arrive: Đến nơi.

Join: Tham gia, gia nhập.

2. Từ trái nghĩa

Get out: Ra ngoài.

Leave: Rời đi.

Exit: Lối ra, thoát ra.

1 131 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: