Hand over là gì? Tất tần tật về hand over
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hand over
I. Định nghĩa Hand over
Hand over: Đưa cho
Hand over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.
-
Over (phó từ): có nghĩa là qua, cho, hoặc chuyển giao, thể hiện hành động chuyển giao hoặc trao đổi một cách hoàn toàn hoặc chính thức.
→Hand over là chuyển giao hoặc trao quyền, trách nhiệm, hoặc vật gì đó cho ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn chuyển quyền kiểm soát, tài sản hoặc quyền hạn cho người khác.
Ví dụ:
The robbers told the clerk to HAND OVER all the money. (Bọn cướp yêu cầu nhân viên bán hàng đưa tất cả tiền cho chúng.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand over
1. Cấu trúc
-
Hand over + (danh từ): chuyển giao cái gì đó.
-
Hand over + (something) + (to someone): chuyển giao cái gì đó cho ai đó.
2. Cách sử dụng
Hand over được sử dụng trong các bối cảnh chuyển giao quyền hạn, trách nhiệm hoặc tài sản cho người khác một cách chính thức hoặc có kế hoạch.
Ví dụ:
-
The manager handed over the project to his successor.
(Quản lý đã chuyển giao dự án cho người kế nhiệm của mình.) -
She handed over the keys to the new tenants.
(Cô ấy đã trao chìa khóa cho những người thuê mới.) -
The police officer handed over the evidence to the detective.
(Cảnh sát đã chuyển giao chứng cứ cho thám tử.) -
The company handed over the documents to the legal team for review.
(Công ty đã chuyển giao các tài liệu cho nhóm pháp lý để xem xét.) -
He had to hand over the money he stole to the authorities.
(Anh ấy đã phải trả lại số tiền đã ăn cắp cho cơ quan chức năng.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand over
1. Từ đồng nghĩa
-
Give over (chuyển giao, trao cho):
Ví dụ: "She gave over the responsibility to her assistant."
(Cô ấy đã chuyển giao trách nhiệm cho trợ lý của mình.)
-
Pass over (chuyển giao, trao cho):
Ví dụ: "He passed over the documents to his colleague."
(Anh ấy đã chuyển giao tài liệu cho đồng nghiệp của mình.)
-
Transfer (chuyển nhượng, chuyển giao):
Ví dụ: "The officer transferred the case to a senior detective."
(Cảnh sát viên đã chuyển giao vụ án cho thám tử cấp cao.)
2. Từ trái nghĩa
- Keep (giữ lại):
Ví dụ: "He decided to keep the item instead of handing it over."
(Anh ấy quyết định giữ lại món đồ thay vì chuyển giao.)
- Retain (giữ lại):
Ví dụ: "The company retained control over the assets."
(Công ty đã giữ lại quyền kiểm soát tài sản.)
- Take back (lấy lại):
Ví dụ: "He took back the documents after the meeting."
(Anh ấy đã lấy lại các tài liệu sau cuộc họp.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)