Hand over là gì? Tất tần tật về hand over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 24/03/2025


Hand over

I. Định nghĩa Hand over

Hand over: Đưa cho

Hand over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.

  • Over (phó từ): có nghĩa là qua, cho, hoặc chuyển giao, thể hiện hành động chuyển giao hoặc trao đổi một cách hoàn toàn hoặc chính thức.

Hand over là chuyển giao hoặc trao quyền, trách nhiệm, hoặc vật gì đó cho ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn chuyển quyền kiểm soát, tài sản hoặc quyền hạn cho người khác.

Ví dụ:

The robbers told the clerk to HAND OVER all the money. (Bọn cướp yêu cầu nhân viên bán hàng đưa tất cả tiền cho chúng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand over

1. Cấu trúc

  • Hand over + (danh từ): chuyển giao cái gì đó.

  • Hand over + (something) + (to someone): chuyển giao cái gì đó cho ai đó.

2. Cách sử dụng

Hand over được sử dụng trong các bối cảnh chuyển giao quyền hạn, trách nhiệm hoặc tài sản cho người khác một cách chính thức hoặc có kế hoạch.

Ví dụ:

  • The manager handed over the project to his successor.
    (Quản lý đã chuyển giao dự án cho người kế nhiệm của mình.)

  • She handed over the keys to the new tenants.
    (Cô ấy đã trao chìa khóa cho những người thuê mới.)

  • The police officer handed over the evidence to the detective.
    (Cảnh sát đã chuyển giao chứng cứ cho thám tử.)

  • The company handed over the documents to the legal team for review.
    (Công ty đã chuyển giao các tài liệu cho nhóm pháp lý để xem xét.)

  • He had to hand over the money he stole to the authorities.
    (Anh ấy đã phải trả lại số tiền đã ăn cắp cho cơ quan chức năng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand over

1. Từ đồng nghĩa

  • Give over (chuyển giao, trao cho):

Ví dụ: "She gave over the responsibility to her assistant."

(Cô ấy đã chuyển giao trách nhiệm cho trợ lý của mình.)

  • Pass over (chuyển giao, trao cho):

Ví dụ: "He passed over the documents to his colleague."

(Anh ấy đã chuyển giao tài liệu cho đồng nghiệp của mình.)

  • Transfer (chuyển nhượng, chuyển giao):

Ví dụ: "The officer transferred the case to a senior detective."

(Cảnh sát viên đã chuyển giao vụ án cho thám tử cấp cao.)

2. Từ trái nghĩa

  • Keep (giữ lại):

Ví dụ: "He decided to keep the item instead of handing it over."

(Anh ấy quyết định giữ lại món đồ thay vì chuyển giao.)

  • Retain (giữ lại):

Ví dụ: "The company retained control over the assets."

(Công ty đã giữ lại quyền kiểm soát tài sản.)

  • Take back (lấy lại):

Ví dụ: "He took back the documents after the meeting."

(Anh ấy đã lấy lại các tài liệu sau cuộc họp.)

1 38 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: