Jump in là gì? Tất tần tật về Jump in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jump in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Jump in
I. Định nghĩa Jump in
Jump in: Tham gia vào một cuộc hội thoại
Jump in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Jump (động từ): nhảy, bước vào.
-
In (phó từ): vào trong, tham gia vào một cái gì đó.
→ Jump in có nghĩa là tham gia vào một cuộc trò chuyện, một hoạt động hoặc tình huống nào đó một cách nhanh chóng, thường là một cách năng động hoặc nhiệt tình. Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ việc bước vào một không gian hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
He JUMPED IN and told them exactly what he thought. (Anh ta chen ngang vào và nói với họ chính xác những gì anh ấy nghĩ.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Jump in
1. Cấu trúc
- Chủ ngữ + jump in + (danh từ/hoạt động): Dùng khi ai đó tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc hoạt động nào đó một cách nhanh chóng.
Ví dụ: "He jumped in and started helping with the project." (Anh ấy đã tham gia ngay vào và bắt đầu giúp đỡ với dự án.)
- Chủ ngữ + jump + in + (danh từ/hoạt động): Cấu trúc này có thể đảo vị trí của "in".
Ví dụ: "She jumped in the conversation with an interesting point." (Cô ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện với một điểm thú vị.)
2. Cách sử dụng
Jump in thường được dùng khi bạn nói về việc tham gia hoặc chen vào một tình huống hoặc cuộc trò chuyện mà trước đó bạn chưa tham gia. Nó có thể chỉ sự tham gia một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ vào một cuộc thảo luận, công việc, hoặc hành động.
Ví dụ:
-
"I didn’t know what to say, but I jumped in and gave my opinion."
(Tôi không biết phải nói gì, nhưng tôi đã tham gia ngay và đưa ra ý kiến của mình.) -
"John jumped in and started helping with the cleanup."
(John đã tham gia ngay và bắt đầu giúp dọn dẹp.) -
"She jumped in the conversation, eager to share her thoughts."
(Cô ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện, háo hức chia sẻ suy nghĩ của mình.) -
"When the team was discussing the issue, Mark jumped in with a great suggestion."
(Khi đội đang thảo luận vấn đề, Mark đã tham gia vào với một đề xuất tuyệt vời.) -
"I didn’t want to jump in during the meeting, but I had an idea."
(Tôi không muốn tham gia vào cuộc họp, nhưng tôi có một ý tưởng.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jump in
1. Từ đồng nghĩa
Enter (tham gia, bước vào)
Ví dụ: "He entered the conversation without hesitation."
(Anh ta tham gia vào cuộc trò chuyện mà không do dự.)
Join in (tham gia)
Ví dụ: "We invited everyone to join in the game."
(Chúng tôi đã mời mọi người tham gia vào trò chơi.)
Participate (tham gia)
Ví dụ: "She decided to participate in the discussion."
(Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc thảo luận.)
2. Từ trái nghĩa
Hold back (kìm lại, không tham gia)
Ví dụ: "She held back from joining the conversation."
(Cô ấy đã kìm lại không tham gia vào cuộc trò chuyện.)
Withdraw (rút lui, không tham gia)
Ví dụ: "He withdrew from the conversation because he had no opinion."
(Anh ta đã rút lui khỏi cuộc trò chuyện vì không có ý kiến.)
Stay out (ở ngoài, không tham gia)
Ví dụ: "I decided to stay out of the discussion because it was too controversial."
(Tôi quyết định không tham gia vào cuộc thảo luận vì nó quá gây tranh cãi.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)