Jump in là gì? Tất tần tật về Jump in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jump in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 26/03/2025


Jump in

I. Định nghĩa Jump in

Jump in: Tham gia vào một cuộc hội thoại

Jump in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Jump (động từ): nhảy, bước vào.

  • In (phó từ): vào trong, tham gia vào một cái gì đó.

Jump in có nghĩa là tham gia vào một cuộc trò chuyện, một hoạt động hoặc tình huống nào đó một cách nhanh chóng, thường là một cách năng động hoặc nhiệt tình. Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ việc bước vào một không gian hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

He JUMPED IN and told them exactly what he thought. (Anh ta chen ngang vào và nói với họ chính xác những gì anh ấy nghĩ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Jump in

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + jump in + (danh từ/hoạt động): Dùng khi ai đó tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc hoạt động nào đó một cách nhanh chóng.

Ví dụ: "He jumped in and started helping with the project." (Anh ấy đã tham gia ngay vào và bắt đầu giúp đỡ với dự án.)

  • Chủ ngữ + jump + in + (danh từ/hoạt động): Cấu trúc này có thể đảo vị trí của "in".

Ví dụ: "She jumped in the conversation with an interesting point." (Cô ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện với một điểm thú vị.)

2. Cách sử dụng

Jump in thường được dùng khi bạn nói về việc tham gia hoặc chen vào một tình huống hoặc cuộc trò chuyện mà trước đó bạn chưa tham gia. Nó có thể chỉ sự tham gia một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ vào một cuộc thảo luận, công việc, hoặc hành động.

Ví dụ:

  • "I didn’t know what to say, but I jumped in and gave my opinion."
    (Tôi không biết phải nói gì, nhưng tôi đã tham gia ngay và đưa ra ý kiến của mình.)

  • "John jumped in and started helping with the cleanup."
    (John đã tham gia ngay và bắt đầu giúp dọn dẹp.)

  • "She jumped in the conversation, eager to share her thoughts."
    (Cô ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện, háo hức chia sẻ suy nghĩ của mình.)

  • "When the team was discussing the issue, Mark jumped in with a great suggestion."
    (Khi đội đang thảo luận vấn đề, Mark đã tham gia vào với một đề xuất tuyệt vời.)

  • "I didn’t want to jump in during the meeting, but I had an idea."
    (Tôi không muốn tham gia vào cuộc họp, nhưng tôi có một ý tưởng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jump in

1. Từ đồng nghĩa

Enter (tham gia, bước vào)

Ví dụ: "He entered the conversation without hesitation."
(Anh ta tham gia vào cuộc trò chuyện mà không do dự.)

Join in (tham gia)

Ví dụ: "We invited everyone to join in the game."
(Chúng tôi đã mời mọi người tham gia vào trò chơi.)

Participate (tham gia)

Ví dụ: "She decided to participate in the discussion."
(Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc thảo luận.)

2. Từ trái nghĩa

Hold back (kìm lại, không tham gia)

Ví dụ: "She held back from joining the conversation."
(Cô ấy đã kìm lại không tham gia vào cuộc trò chuyện.)

Withdraw (rút lui, không tham gia)

Ví dụ: "He withdrew from the conversation because he had no opinion."
(Anh ta đã rút lui khỏi cuộc trò chuyện vì không có ý kiến.)

Stay out (ở ngoài, không tham gia)

Ví dụ: "I decided to stay out of the discussion because it was too controversial."
(Tôi quyết định không tham gia vào cuộc thảo luận vì nó quá gây tranh cãi.)

1 58 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: