Tune out là gì? Tất tần tật về Tune out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tune out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 14/04/2025


Tune out

I. Định nghĩa Tune out

Tune out: Lờ đi, không chú ý đến

Tune out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: tune → chỉnh sóng (âm thanh, tâm trí)

  • Phó từ: out → ra ngoài, rời khỏi

tune out = không lắng nghe, không chú ý, lơ đãng, ngắt kết nối (về tinh thần)

Ví dụ:

I TUNED him OUT because he was talking such rubbish. Tôi lờ anh ấy đi bởi anh ấy nói quá nhiều thứ rác rưởi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tune out

1. Cấu trúc

  • Tune out + something/someone
    → Ví dụ: He tuned out the noise.

  • Tune out (dùng một mình)
    → Ví dụ: She just tuned out during the meeting.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói ai đó không lắng nghe nữa, mất tập trung

  • Cũng dùng để chỉ ai đó cố tình bỏ ngoài tai điều gì

  • Dùng trong hội thoại hàng ngày

Ví dụ:

  • He tuned out while the teacher was explaining.
    → Cậu ấy không còn chú ý khi cô giáo đang giảng bài.

  • I sometimes tune out when people talk too much.
    → Tôi đôi khi không lắng nghe khi người ta nói quá nhiều.

  • She tuned out the background noise and focused on her work.
    → Cô ấy bỏ ngoài tai tiếng ồn để tập trung làm việc.

  • They just tuned out during the boring speech.
    → Họ lơ đãng trong lúc bài phát biểu nhàm chán.

  • You can't just tune out when things get hard.
    → Bạn không thể cứ bỏ mặc khi mọi thứ trở nên khó khăn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tune out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Ignore Phớt lờ He ignored her advice. Anh ấy phớt lờ lời khuyên.
Zone out Lơ đãng, tâm trí bay xa She zoned out in class. Cô ấy lơ đãng trong lớp.
Switch off Tắt tâm trí, không chú ý I just switched off during the lecture. Tôi không tập trung khi giảng.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Tune in Lắng nghe, chú ý Please tune in to what I’m saying. Hãy chú ý những gì tôi nói.
Pay attention Tập trung You must pay attention in class. Bạn phải chú ý trong lớp.
Focus on Tập trung vào Try to focus on your goal. Hãy cố gắng tập trung vào mục tiêu.

1 60 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: