Make up for là gì? Tất tần tật về Make up for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make up for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 16/04/2025


Make up for

I. Định nghĩa Make up for

Make up for: Bồi thường

Make up for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra

  • up (trạng từ): hoàn thành, kết thúc

  • for (giới từ): vì, cho, bù đắp cho

Make up for dùng để chỉ hành động bù đắp cho hoặc sửa chữa một thiếu sót, khuyết điểm, lỗi lầm hoặc một việc chưa hoàn thành. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến quan hệ cá nhân.

Ví dụ:

I sent her a present to try to MAKE UP FOR my rude behaviors. Tôi gửi cho cô ấy một món quà để cố gắng bồi thường cho những hành động khiếm nhã của tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make up for

1. Cấu trúc

S + make(s) + up for + (noun/verb-ing)

2. Cách sử dụng

  • "Make up for" được dùng khi bạn muốn bù đắp cho một thiếu sót, khuyết điểm, hoặc một hành động chưa hoàn thành.

  • Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ việc đền bù cho một lỗi lầm.

Ví dụ:

  • She worked extra hours to make up for the time she missed.
    → Cô ấy làm thêm giờ để bù đắp cho thời gian cô ấy đã bỏ lỡ.

  • His kindness made up for his earlier mistakes.
    → Sự tốt bụng của anh ấy đã bù đắp cho những sai lầm trước đó của anh ấy.

  • I tried to make up for being late by bringing lunch for everyone.
    → Tôi đã cố gắng bù đắp cho việc đến muộn bằng cách mang bữa trưa cho mọi người.

  • The company is working hard to make up for the delay in delivery.
    → Công ty đang làm việc chăm chỉ để bù đắp cho sự chậm trễ trong việc giao hàng.

  • He bought her a gift to make up for forgetting her birthday.
    → Anh ấy đã mua cho cô ấy một món quà để bù đắp cho việc quên sinh nhật của cô ấy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make up for

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
compensate She compensated him for his hard work with a bonus. Cô ấy đền bù cho anh ấy vì công việc chăm chỉ bằng một khoản tiền thưởng.
atone for He tried to atone for his mistake by apologizing. Anh ấy cố gắng chuộc lỗi bằng cách xin lỗi.
redeem She redeemed herself by performing well in the exam. Cô ấy đã chuộc lại lỗi lầm bằng cách làm tốt trong kỳ thi.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
neglect He neglected his responsibilities and didn't make up for them. Anh ấy đã bỏ bê trách nhiệm của mình và không bù đắp cho chúng.
ignore She ignored her mistake and did nothing to make up for it. Cô ấy đã bỏ qua sai lầm của mình và không làm gì để bù đắp cho nó.
worsen The situation worsened instead of being made up for. Tình hình đã trở nên tồi tệ thay vì được bù đắp.

1 33 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: