Occur to là gì? Tất tần tật về Occur to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Occur to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 28/03/2025


Occur to

I. Định nghĩa Occur to

Occur to: Nhập vào tâm trí của một người

Occur to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Occur: Động từ có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện.

  • To: Giới từ chỉ đối tượng hoặc người mà điều gì đó xảy ra hoặc nảy ra trong suy nghĩ.

Occur to có nghĩa là xuất hiện trong tâm trí của ai đó, một ý tưởng hay suy nghĩ chợt nảy ra. Cụm từ này chỉ việc một điều gì đó bất chợt xuất hiện trong suy nghĩ của người nói.

Ví dụ:

Didn't it OCCUR TO you to help me when you saw how much trouble I was in. Đừng có suy nghĩ rằng bạn sẽ giúp được tôi khi mà bạn đã nhìn thấy tất cả những rắc rối tôi mắc phải.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Occur to

1. Cấu trúc

Occur to + Tân ngữ (người) + vấn đề, ý tưởng, suy nghĩ

2. Cách sử dụng

Cụm từ này được sử dụng khi một ý tưởng, suy nghĩ hay cảm giác đột ngột xuất hiện trong đầu của ai đó.

Ví dụ:

  • "It didn't occur to me that she might be upset."

(Tôi đã không nghĩ rằng cô ấy có thể buồn.)

  • "The idea of asking for a raise never occurred to him until recently."

(Ý tưởng yêu cầu tăng lương chưa từng nảy ra trong đầu anh ấy cho đến gần đây.)

  • "Has it occurred to you that we might need a plan B?"

(Bạn đã nghĩ đến việc chúng ta có thể cần một kế hoạch B chưa?)

  • "It occurred to me that I had left my keys in the office."

(Tôi chợt nhớ ra rằng mình đã để chìa khóa ở văn phòng.)

  • "The possibility of moving to another city didn't even occur to her."

(Khả năng chuyển đến thành phố khác thậm chí còn không xuất hiện trong đầu cô ấy.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Occur to

1. Từ đồng nghĩa

  • Cross one's mind: Nghĩ đến, xuất hiện trong suy nghĩ.

Ví dụ: "It never crossed my mind that he would lie."
(Tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc anh ấy sẽ nói dối.)

  • Dawn on: Chợt nhận ra, nhận thức được điều gì đó.

Ví dụ: "It dawned on me that I had forgotten to buy the tickets."
(Tôi chợt nhận ra rằng tôi đã quên mua vé.)

  • Come to mind: Nảy ra trong đầu, xuất hiện trong suy nghĩ.

Ví dụ: "The name of the restaurant finally came to my mind."
(Tên của nhà hàng cuối cùng cũng nảy ra trong đầu tôi.)

2. Từ trái nghĩa

  • Forget: Quên, không nghĩ đến điều gì.

Ví dụ: "I forgot all about the meeting!"
(Tôi đã quên hoàn toàn cuộc họp!)

  • Dismiss: Gạt bỏ, không nghĩ đến điều gì.

Ví dụ: "He dismissed the idea without even considering it."
(Anh ấy đã gạt bỏ ý tưởng mà không hề suy nghĩ về nó.)

  • Overlook: Bỏ qua, không nhận thấy hoặc không để ý đến.

Ví dụ: "I overlooked the fact that the store closed early today."
(Tôi đã bỏ qua thực tế rằng cửa hàng hôm nay đóng cửa sớm.)

1 38 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: