Hone in on là gì? Tất tần tật về Hone in on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hone in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hone in on
I. Định nghĩa Hone in on
Hone in on: Mục tiêu, tập trung vào
Hone in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hone: Động từ, có nghĩa là "mài giũa", "làm sắc", hoặc "cải thiện".
-
In on: Giới từ, chỉ sự tập trung vào một cái gì đó hoặc một mục tiêu cụ thể.
→ Hone in on có nghĩa là tập trung vào một đối tượng, vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể và làm điều đó với sự chính xác và nỗ lực cải thiện hoặc hoàn thiện. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang cố gắng làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn, hoặc khi họ đang tìm kiếm hoặc nhắm đến một mục tiêu với sự chú ý cao.
Ví dụ:
The company HONED IN ON its rival and tried to beat them. (Công ty đang tập trung vào đối thủ của nó và cố gắng đánh bại chúng)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hone in on
1. Cấu trúc
S + hone in on + something: Tập trung vào, cải thiện hoặc nhắm đến một đối tượng, vấn đề hoặc mục tiêu.
2. Cách sử dụng
Hone in on được sử dụng để diễn tả hành động hướng sự chú ý vào một mục tiêu cụ thể, như là cải thiện kỹ năng, tìm kiếm một thông tin hay mục tiêu nhất định. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "hone in on" đã trở nên phổ biến thay vì "home in on", mặc dù một số người vẫn cho rằng "home in on" là cách chính xác hơn.
Ví dụ:
She honed in on the key issues during the meeting.
(Cô ấy tập trung vào các vấn đề quan trọng trong cuộc họp.)
The athlete honed in on improving his speed before the race.
(Vận động viên đã tập trung vào việc cải thiện tốc độ của mình trước cuộc đua.)
The detective honed in on the suspect after reviewing the evidence.
(Thám tử đã tập trung vào nghi phạm sau khi xem xét chứng cứ.)
They honed in on the best strategy to win the contract.
(Họ đã tập trung vào chiến lược tốt nhất để giành được hợp đồng.)
As the project progressed, they honed in on the final details.
(Khi dự án tiến triển, họ đã tập trung vào các chi tiết cuối cùng.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hone in on
1. Từ đồng nghĩa
Focus on (Tập trung vào):
She focused on her studies to improve her grades.
(Cô ấy tập trung vào việc học để cải thiện điểm số.)
Zero in on (Nhắm vào, tập trung vào):
The research team zeroed in on a promising new technique.
(Nhóm nghiên cứu đã tập trung vào một kỹ thuật mới đầy hứa hẹn.)
Concentrate on (Tập trung vào):
He concentrated on finishing his project before the deadline.
(Anh ấy tập trung vào việc hoàn thành dự án trước hạn chót.)
2. Từ trái nghĩa
Disperse (Phân tán, rời khỏi):
The crowd began to disperse after the event ended.
(Đám đông bắt đầu phân tán sau khi sự kiện kết thúc.)
Divert (Làm lệch hướng):
They diverted their attention to other important issues.
(Họ đã chuyển sự chú ý sang các vấn đề quan trọng khác.)
Ignore (Lờ đi, bỏ qua):
He ignored the feedback and continued with his approach.
(Anh ta đã bỏ qua phản hồi và tiếp tục theo cách tiếp cận của mình.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)