Hone in on là gì? Tất tần tật về Hone in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hone in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 25/03/2025


Hone in on

I. Định nghĩa Hone in on

Hone in on: Mục tiêu, tập trung vào

Hone in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hone: Động từ, có nghĩa là "mài giũa", "làm sắc", hoặc "cải thiện".

  • In on: Giới từ, chỉ sự tập trung vào một cái gì đó hoặc một mục tiêu cụ thể.

Hone in on có nghĩa là tập trung vào một đối tượng, vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể và làm điều đó với sự chính xác và nỗ lực cải thiện hoặc hoàn thiện. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang cố gắng làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn, hoặc khi họ đang tìm kiếm hoặc nhắm đến một mục tiêu với sự chú ý cao.

Ví dụ:

The company HONED IN ON its rival and tried to beat them. (Công ty đang tập trung vào đối thủ của nó và cố gắng đánh bại chúng)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hone in on

1. Cấu trúc

S + hone in on + something: Tập trung vào, cải thiện hoặc nhắm đến một đối tượng, vấn đề hoặc mục tiêu.

2. Cách sử dụng

Hone in on được sử dụng để diễn tả hành động hướng sự chú ý vào một mục tiêu cụ thể, như là cải thiện kỹ năng, tìm kiếm một thông tin hay mục tiêu nhất định. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "hone in on" đã trở nên phổ biến thay vì "home in on", mặc dù một số người vẫn cho rằng "home in on" là cách chính xác hơn.

Ví dụ:

She honed in on the key issues during the meeting.

(Cô ấy tập trung vào các vấn đề quan trọng trong cuộc họp.)

The athlete honed in on improving his speed before the race.

(Vận động viên đã tập trung vào việc cải thiện tốc độ của mình trước cuộc đua.)

The detective honed in on the suspect after reviewing the evidence.

(Thám tử đã tập trung vào nghi phạm sau khi xem xét chứng cứ.)

They honed in on the best strategy to win the contract.

(Họ đã tập trung vào chiến lược tốt nhất để giành được hợp đồng.)

As the project progressed, they honed in on the final details.

(Khi dự án tiến triển, họ đã tập trung vào các chi tiết cuối cùng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hone in on

1. Từ đồng nghĩa

Focus on (Tập trung vào):

She focused on her studies to improve her grades.

(Cô ấy tập trung vào việc học để cải thiện điểm số.)

Zero in on (Nhắm vào, tập trung vào):

The research team zeroed in on a promising new technique.

(Nhóm nghiên cứu đã tập trung vào một kỹ thuật mới đầy hứa hẹn.)

Concentrate on (Tập trung vào):

He concentrated on finishing his project before the deadline.

(Anh ấy tập trung vào việc hoàn thành dự án trước hạn chót.)

2. Từ trái nghĩa

Disperse (Phân tán, rời khỏi):

The crowd began to disperse after the event ended.

(Đám đông bắt đầu phân tán sau khi sự kiện kết thúc.)

Divert (Làm lệch hướng):

They diverted their attention to other important issues.

(Họ đã chuyển sự chú ý sang các vấn đề quan trọng khác.)

Ignore (Lờ đi, bỏ qua):

He ignored the feedback and continued with his approach.

(Anh ta đã bỏ qua phản hồi và tiếp tục theo cách tiếp cận của mình.)

1 37 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: