Scrape together là gì? Tất tần tật về Scrape together

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape together từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 57 23/04/2025


Scrape together

I. Định nghĩa Scrape together

Scrape together: Xoay xở để kiếm đủ thứ bạn cần, thường là tiền

Scrape together là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scrape → nghĩa là cào, vét, gom góp với nỗ lực lớn.

  • Phó từ: together → nghĩa là cùng nhau, gom lại, tập hợp lại.

Scrape together: Gom góp từng chút một (thường là tiền, thời gian, sự giúp đỡ, thông tin...) để đủ cho một mục đích nhất định, thường trong điều kiện thiếu thốn.

Ví dụ:

I had to search my flat for little money to SCRAPE TOGETHER what I needed. Tôi đã phải tìm căn hộ ít tiền để xoay xở những thứ tôi cần.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape together

1. Cấu trúc

Scrape together + something

2. Cách sử dụng

  • Sử dụng khi nói đến việc phải nỗ lực gom góp một lượng tài nguyên rất nhỏ hoặc ít ỏi, như tiền bạc, nguồn lực, thời gian, nhân lực...

  • Đặc biệt dùng khi hoàn cảnh không lý tưởng, và phải vất vả mới có được.

Ví dụ:

  • We managed to scrape together enough money for the rent.
    → Chúng tôi xoay xở gom góp đủ tiền để trả tiền thuê nhà.

  • He scraped together a team of volunteers at the last minute.
    → Anh ấy gom vội một nhóm tình nguyện viên vào phút chót.

  • She scraped together just enough savings to buy a secondhand car.
    → Cô ấy tích góp được vừa đủ tiền tiết kiệm để mua xe cũ.

  • The company scraped together resources to keep the project going.
    → Công ty gom góp tài nguyên để duy trì dự án.

  • They scraped together all their courage and went in.
    → Họ gom hết can đảm rồi bước vào.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape together

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Scrounge up (informal) Vét, kiếm được một cách khó khăn He scrounged up some money for the trip. Anh ta xoay được ít tiền cho chuyến đi.
Piece together Ghép, gom lại (từng phần nhỏ) We pieced together a plan from old reports. Chúng tôi ghép một kế hoạch từ các báo cáo cũ.
Rustle up Kiếm/gom nhanh thứ gì đó (thường trong hoàn cảnh gấp) Can you rustle up some lunch? Cậu có thể làm tạm ít đồ ăn trưa không?

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Waste Lãng phí (tiền, tài nguyên) He wasted all the money he had. Anh ta đã tiêu sạch toàn bộ số tiền có được.
Squander Tiêu xài hoang phí They squandered their inheritance. Họ đã tiêu hoang gia tài thừa kế.
Give away Cho đi She gave away her savings to charity. Cô ấy đã cho hết tiền tiết kiệm cho tổ chức từ thiện.
Throw around (informal) Vung tiền bừa bãi He throws money around like it’s nothing. Anh ta tiêu tiền như không có gì.

1 57 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: