Pull through là gì? Tất tần tật về Pull through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 75 21/04/2025


Pull through

I. Định nghĩa Pull through

Pull through: Bình phục

Pull through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Pull (động từ): Kéo, lôi, kéo mạnh.

  • Through (giới từ): Qua, xuyên qua.

Pull through là một cụm động từ có nghĩa là vượt qua khó khăn, chuyển biến từ tình trạng nguy hiểm hay khủng hoảng đến trạng thái ổn định hoặc tốt hơn, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn về sức khỏe, tài chính hoặc tinh thần.

Ví dụ:

It looked as if she was going to die last week, but she PULLED THROUGH in the end. Tuần trước cô ấy trong như là sắp chết vậy nhưng cuối cùng thì cô ấy cũng bình phục.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull through

1. Cấu trúc

  • Pull through + something: Vượt qua một điều gì đó (thường là khó khăn hoặc thử thách).

  • Pull through + (after) + something: Sau khi vượt qua một điều gì đó (thường là bệnh tật hoặc tình trạng nguy hiểm).

2. Cách sử dụng

  • Thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, công việc, hoặc cuộc sống khi một người hoặc nhóm người vượt qua thử thách lớn hoặc thời kỳ khó khăn.

  • Pull through cũng có thể dùng trong các trường hợp mô tả sự sống sót sau tình huống nguy hiểm.

Ví dụ:

  • She was very ill, but she managed to pull through after the surgery.
    (Cô ấy bị ốm rất nặng, nhưng cô ấy đã vượt qua được sau ca phẫu thuật.)

  • The company is struggling, but I believe they will pull through the crisis.
    (Công ty đang gặp khó khăn, nhưng tôi tin là họ sẽ vượt qua được cuộc khủng hoảng.)

  • After a long period of uncertainty, the team managed to pull through and win the championship.
    (Sau một thời gian dài không chắc chắn, đội đã vượt qua và giành chiến thắng trong giải vô địch.)

  • He was involved in a car accident, but he's strong and he will pull through.
    (Anh ấy đã gặp tai nạn ô tô, nhưng anh ấy rất mạnh mẽ và sẽ vượt qua được.)

  • I didn't think she would pull through, but she’s feeling better now.
    (Tôi đã không nghĩ cô ấy sẽ vượt qua được, nhưng bây giờ cô ấy cảm thấy khá hơn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull through

1. Từ đồng nghĩa

  • Get through: Vượt qua, vượt qua khó khăn.

Example: She had a tough childhood, but she managed to get through it. (Cô ấy có một tuổi thơ khó khăn, nhưng cô ấy đã vượt qua được.)

  • Survive: Sống sót, vượt qua.

Example: He survived the difficult year and is now starting a new chapter. (Anh ấy đã sống sót qua năm khó khăn và giờ đang bắt đầu một chương mới.)

  • Pull off: Thành công, vượt qua một thử thách.

Example: They pulled off the biggest project of the year. (Họ đã thành công trong dự án lớn nhất năm.)

2. Từ trái nghĩa

  • Fail: Thất bại, không vượt qua được.

Example: The company failed to pull through the financial crisis. (Công ty đã thất bại trong việc vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính.)

  • Give up: Từ bỏ, không tiếp tục cố gắng.

Example: After many attempts, she decided to give up trying to fix the old car. (Sau nhiều lần thử, cô ấy quyết định từ bỏ việc cố gắng sửa chiếc xe cũ.)

  • Collapse: Sụp đổ, không thể đứng vững.

Example: The building collapsed during the earthquake. (Tòa nhà đã sụp đổ trong trận động đất.)

1 75 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: