Fool around là gì? Tất tần tật về fool around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fool around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 166 05/03/2025


Fool around

I. Định nghĩa Fool around

fool around: Không nghiêm trọng/ Không chung thủy

Fool around 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fool: Lừa dối, đùa giỡn, hành động ngớ ngẩn.

Around: Giới từ chỉ hành động di chuyển không có mục đích cụ thể, làm việc gì đó mà không nghiêm túc.

Fool around có nghĩa là hành động một cách lãng phí thời gian, đùa giỡn, hoặc làm việc một cách không nghiêm túc. Cụm từ này cũng có thể dùng khi muốn mô tả hành động không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

The teacher was angry because the class were fooling around. (Giáo viên tức giận vì cả lớp học hành không nghiêm túc.)

She suspects her husband is fooling around during their marriage. (Cô ấy nghi ngờ chồng cô không chung thủy trong suốt cuộc hôn nhân.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fool around

1. Cấu trúc

*) Fool around + with something/someone: Đùa giỡn với một vật gì đó hoặc với ai đó, hành động ngớ ngẩn.

*) Fool around + doing something: Làm điều gì đó không nghiêm túc, lãng phí thời gian, không có mục đích rõ ràng.

2. Cách sử dụng

Fool around thường được dùng khi muốn diễn tả hành động làm gì đó mà không có mục đích rõ ràng, hoặc chỉ đùa giỡn, không nghiêm túc. Nó cũng có thể mang nghĩa là không làm việc một cách hiệu quả.

Ví dụ:

Stop fooling around and finish your homework!
(Đừng đùa giỡn nữa và hoàn thành bài tập về nhà đi!)

They were fooling around in the park instead of studying for the exam.
(Họ đã đùa giỡn trong công viên thay vì học cho kỳ thi.)

He spent the whole afternoon fooling around with his friends.
(Anh ấy đã dành cả buổi chiều để đùa giỡn với bạn bè.)

I can't believe you're fooling around at a time like this.
(Tôi không thể tin rằng bạn lại đùa giỡn vào lúc này.)

We can't afford to fool around with this project; it needs to be finished on time.
(Chúng ta không thể đùa giỡn với dự án này; nó cần phải hoàn thành đúng hạn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fool around

1. Từ đồng nghĩa

Mess around: Làm việc một cách không nghiêm túc, đùa giỡn.

Play around: Đùa giỡn, không làm việc nghiêm túc.

Goof around: Lãng phí thời gian, hành động ngớ ngẩn.

2. Từ trái nghĩa

Focus: Tập trung.

Concentrate: Tập trung vào công việc.

Be serious: Làm việc nghiêm túc.

1 166 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: