Fill in là gì? Tất tần tật về fill in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fill in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 153 04/03/2025


Fill in

I. Định nghĩa Fill in

fill in: Hoàn thành đơn/ Thay thế người làm việc

Fill in là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Fill (động từ): lấp đầy, điền vào.
  • In (trạng từ): vào trong, ở trong.

Khi kết hợp lại, "fill in" có nghĩa là điền vào một chỗ trống, cung cấp thông tin cần thiết hoặc thay thế một người trong một công việc.

Tóm lại, "Fill in" có thể hiểu là:

  • Điền vào chỗ trống trong một mẫu đơn, bảng biểu, hoặc tài liệu.
  • Thay thế hoặc lấp đầy một vị trí, vai trò tạm thời.
  • Cung cấp thông tin bổ sung cho một tình huống hoặc tài liệu.

Ví dụ:

I filled in the application form and posted it off. (Tôi đã hoàn thành đơn xin việc và gửi nó đi.)

She's just had a baby, so we have hired someone to fill in for her. (Cô ấy có em bé nên chúng tôi phải thuê người khác thay thế cô ấy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fill in

1. Cấu trúc

  • Fill in + danh từ (ví dụ: form, information, details, etc.): Điền vào thông tin hoặc mẫu đơn.
  • Fill in + for + danh từ: Thay thế cho ai đó, làm công việc thay cho người khác.
  • Fill in + on + (something): Cung cấp thêm thông tin về một vấn đề nào đó.

2. Cách sử dụng

"Fill in" thường dùng khi bạn điền vào các chỗ trống, mẫu đơn hoặc bảng biểu, hoặc thay thế một người nào đó trong công việc.

Ví dụ:

  • Please fill in the form with your personal details.
    (Vui lòng điền vào mẫu đơn với thông tin cá nhân của bạn.)

  • I need to fill in the blanks in this quiz.
    (Tôi cần điền vào các chỗ trống trong bài kiểm tra này.)

  • She had to fill in for her colleague while he was on vacation.
    (Cô ấy phải thay thế đồng nghiệp trong khi anh ấy đi nghỉ mát.)

  • Can you fill me in on what happened at the meeting?
    (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về những gì đã xảy ra trong cuộc họp không?)

  • He was asked to fill in the details on the application form.
    (Anh ấy được yêu cầu điền thông tin chi tiết vào mẫu đơn xin.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fill in

1. Từ đồng nghĩa

Complete: Hoàn thành.

Fill out: Điền vào (mẫu đơn).

Enter: Nhập vào.

Substitute: Thay thế.

Replace: Thay thế.

2. Từ trái nghĩa

Leave blank: Để trống.

Ignore: Bỏ qua.

Skip: Bỏ qua.

Omit: Bỏ sót.

Abandon: Bỏ lại.

1 153 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: