Lock up là gì? Tất tần tật về Lock up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lock up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 15/04/2025


Lock up

I. Định nghĩa Lock up

Lock up: Đóng hết cửa ra vào, cửa sổ,... / Khóa thứ gì đó ở nơi an toàn / Bị bỏ tù hoặc bệnh viện tâm thần

Lock up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Lock (động từ): khóa

  • Up (trạng từ): hoàn toàn, kín, chặt

Lock up có 3 nghĩa phổ biến:

  • Khóa cửa, khóa nhà thật kỹ trước khi rời đi

  • Giam giữ ai đó trong tù hoặc cơ sở an ninh

  • (ít gặp hơn) Cất giữ, khóa an toàn tài sản hoặc đồ vật có giá trị

Ví dụ:

She LOCKED UP after everyone had left and went home. Cô ấy đóng hết các cửa sau khi mọi người đã rời đi và về nhà.

They LOCKED him UP for burglary. Họ khóa anh ta thật chặt vì tội ăn cắp.

They LOCKED him AWAY for life after the murders. Họ bỏ tù anh ấy cả đời vì tội giết người.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lock up

1. Cấu trúc

  • Lock up + nơi chốn (nhà, văn phòng...): khóa kỹ nơi đó

  • Lock someone up: giam giữ ai đó

  • Be locked up: bị nhốt, bị giam

  • Lock up + vật: cất giữ kỹ

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cuộc sống hằng ngày: khi ra khỏi nhà, cửa hàng, văn phòng

  • Dùng trong pháp lý, tin tức: khi ai đó bị bắt hoặc bị giam

  • Cũng dùng để nói đến việc cất giữ tài sản quan trọng

Ví dụ:

  • Don’t forget to lock up before you leave.
    → Đừng quên khóa kỹ trước khi bạn rời đi.

  • She locked up the shop at 10 p.m.
    → Cô ấy khóa cửa tiệm lúc 10 giờ tối.

  • He was locked up for robbery.
    → Anh ta bị giam vì tội cướp.

  • They locked up all the jewelry in the safe.
    → Họ cất tất cả nữ trang vào két sắt.

  • After the protest, many people were locked up overnight.
    → Sau cuộc biểu tình, nhiều người bị giam qua đêm.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lock up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Secure Khóa chặt, bảo vệ an toàn He secured the building before the storm. Anh ấy khóa chặt tòa nhà trước cơn bão.
Imprison Bỏ tù, giam giữ She was imprisoned for ten years. Cô ấy bị bỏ tù mười năm.
Detain Giam giữ tạm thời The police detained the suspect overnight. Cảnh sát tạm giữ nghi phạm qua đêm.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ Dịch ngắn gọn
Let out / Release Thả ra He was released from prison last week. Anh ấy được thả khỏi tù tuần trước.
Unlock Mở khóa She unlocked the door and walked in. Cô ấy mở cửa và bước vào.
Leave open Để mở (không khóa) Don’t leave the door open when you go. Đừng để cửa mở khi bạn đi.

1 50 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: