Hinge upon là gì? Tất tần tật về Hinge upon

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hinge upon từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 25/03/2025


Hinge upon

I. Định nghĩa Hinge upon

Hinge upon: Phụ thuộc rất nhiều hoặc hoàn toàn

Hinge upon là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hinge: Động từ chính, có nghĩa là "gắn vào bản lề", "dựa vào" (từ này bắt nguồn từ khái niệm bản lề cửa, nơi mà cửa có thể mở hoặc đóng được).

  • Upon: Giới từ, có nghĩa là "trên", "phụ thuộc vào" trong ngữ cảnh này.

Hinge upon có nghĩa là phụ thuộc vào, dựa vào hoặc quyết định bởi một yếu tố quan trọng nào đó. Cụm từ này tương tự như "hinge on", nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn. Nó được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó không thể xảy ra hoặc không thể có kết quả trừ khi có một yếu tố quan trọng được xác định.

Ví dụ:

Everything HINGES UPON the results of the negotiations; if they go badly, we'll be in real trouble. (Mọi thứ phụ thuộc vào kết quả đàm phán; nếu nó xấu đi, chúng tôi sẽ gặp rắc rối thật sự.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hinge upon

1. Cấu trúc

S + hinge upon + (something): Phụ thuộc vào cái gì đó, dựa vào cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Hinge upon được dùng để chỉ rằng kết quả hoặc tình huống nào đó không thể xảy ra nếu thiếu một yếu tố quyết định. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng.

Ví dụ:

The outcome of the negotiations hinges upon the willingness of both parties to compromise.

(Kết quả của các cuộc đàm phán phụ thuộc vào sự sẵn sàng của cả hai bên để thỏa hiệp.)

The success of the mission hinges upon the team's ability to execute the plan perfectly.

(Sự thành công của nhiệm vụ phụ thuộc vào khả năng của nhóm trong việc thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.)

The future of the company hinges upon its ability to adapt to changing market conditions.

(Tương lai của công ty phụ thuộc vào khả năng thích nghi với những thay đổi của thị trường.)

Our decision to move forward with the project hinges upon securing the necessary funding.

(Quyết định tiến hành dự án của chúng tôi phụ thuộc vào việc đảm bảo được tài trợ cần thiết.)

The outcome of the election hinges upon the voter turnout in the final days of the campaign.

(Kết quả của cuộc bầu cử phụ thuộc vào tỷ lệ cử tri tham gia bỏ phiếu trong những ngày cuối cùng của chiến dịch.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hinge upon

1. Từ đồng nghĩa

Depend on (Phụ thuộc vào):

The project's success depends on timely delivery of the components.

(Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc giao hàng đúng hạn của các bộ phận.)

Rest upon (Dựa vào, phụ thuộc vào):

The future of the business rests upon the new product launch.

(Tương lai của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc ra mắt sản phẩm mới.)

Be contingent upon (Phụ thuộc vào):

The contract is contingent upon both parties agreeing to the terms.

(Hợp đồng phụ thuộc vào việc cả hai bên đồng ý với các điều khoản.)

2. Từ trái nghĩa

Independent of (Độc lập với, không phụ thuộc vào):

Her decision was independent of external factors.

(Quyết định của cô ấy là độc lập với các yếu tố bên ngoài.)

Irrelevant to (Không liên quan đến):

The weather is irrelevant to our discussion about the project.

(Thời tiết không liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta về dự án.)

Unrelated to (Không có liên quan đến):

The problem is unrelated to the budget issues.

(Vấn đề này không có liên quan đến các vấn đề về ngân sách.)

1 39 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: