Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ A

Tổng hợp Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ A trong Tiếng Anh giúp bạn hệ thống kiến thức và học tốt hơn về cụm động từ trong Tiếng Anh.

1 688 lượt xem


Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ A trong Tiếng Anh

All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).

If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)

Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)

They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)

I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)

Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)

A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)

We have to abide by what the court says. (Chúng tôi phải tuân thủ theo phán quyết của tòa án)

Acting on information received, the police raided the club. (Làm theo thông tin nhận được, cảnh sát đã đến lục soát câu lạc bộ.)

Alcohol acts on the brain. (Rượu ảnh hưởng đến não.)

She acted out the role of wronged lover to make him feel guilty. (Cô ta giả vờ đóng vai người tình bị phụ bạc để làm cho anh ta cảm thấy có tội.)

The car's acting up again. (Chiếc xe lại giở quẻ rồi)

You have to add the VAT on the price they give. (Bạn phải cộng thêm thuế VAT vào giá họ trả)

We added up the bill to check it was correct. (Chúng tôi đã tính tổng các hóa đơn để kiểm tra xem nó có chính xác không.)

The magazine is aimed at teenagers. (Tạp chí tập trung đến đối tượng tuổi vị thành niên)

He wanted to ask her out but was to shy. (Anh ta đã muốn hẹn hò với cô ấy nhưng anh ta đã quá nhút nhát)

  • ache for: khao khát (ai), hoặc muốn (làm gì)

He was aching for home/ to go home. (Anh ấy đau đầu nhớ nhà)

  • act upon: có hành động phù hợp với hoặc là do, vì việc gì

The police were acting upon a tip-off. (Cảnh sát đã làm theo lời mách nước)

  • add up to: tương đương với cái gì, cho thấy cái gì

These clues don't really add up to very much. (Những đầu mối này không thực sự cho thấy điều gì.)

  • allow of: cho phép, chấp nhận, dung thứ được

The rules don't allow of any exceptions. (Luật thì không cho phép bất kỳ trường hợp ngoại lệ nào.)

  • angle for: cố gắng để đạt được cái gì đó bằng gián tiếp (bằng gợi ý, đề nghị, ám chỉ)

He's been angling for an invitation, but I don't want him to come. (Anh ta đã cố gắng chỉ đến một lời mời, nhưng tôi không muốn anh ta đến)

  • answer back: cãi lại

He's a rude little boy, always answering his mother back. (Cậu ta là một đứa trẻ hư, luôn luôn cãi lại mẹ cậu.)

  • argue down: Thắng ai đó trong cuộc tranh luận/ Thuyết phục ai đó giảm giá (của cái gì đó) họ đang bán/ Cố gắng thuyết phục để không chấp nhận một đề nghị, ...

The teacher tried to argue the girl down, but she couldn't. (Cô giáo đã cố gắng để thắng cô gái trong một cuộc tranh luận, nhưng cô ấy đã không thể.)

She argued him down ten percent. (Cô ấy thuyết phục anh ấy giảm giá 10%.)

They tried to argue down the proposal. (Họ đã cố gắng thuyết phục để không chấp nhận đề xuất.)

  • argue out: tranh luận (một vấn đề) để tìm giải pháp

Must we argue out every single detail of this contract? (Chúng ta có phải thảo luận từng khía cạnh của bản hợp đồng này?)

  • ask about: hỏi thăm, hỏi về (công việc, sức khỏe)

He asked about my father. (Anh ta đã hỏi thăm về bố tôi.)

  • ask around: hỏi ý kiến người khác để tìm sự giúp đỡ

I have no idea, but I'll ask around at work and see if anymore can help. (Tôi thì không có ý kiến gì, nhưng tôi sẽ hỏi mọi người tại nơi làm việc và xem xem có ai đó có thể giúp không.)

  • ask in: mời ai vào trong nhà bạn

John's at the door. Ask him in. (John đang ở ngoài cửa đó. Mời anh ta vào trong nhà.)

  • ask over: mời

They have asked us over for drinks on Friday. (Họ đã mời chúng tôi đi uống nước vào thứ Sáu này.)

  • ask round: mời ai đó

We asked John round for dinner. (Chúng tôi đã mời John tới ăn tối.)

  • auction off: bán đấu giá

They auctioned off their property as they were heavily in debt. (Họ đã bán đấu giá tài sản bởi vì họ bị ngập trong nợ nần.)

1 688 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: