Hold on là gì? Tất tần tật về hold on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Hold on bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 816 lượt xem


Hold on

1. Định nghĩa Hold on

Hold on: chờ đợi

Hold on là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Hold on được cấu tạo nên bởi động từ hold và giới từ on.

2. Cách sử dụng Hold on

2.1. Nói với ai đó đợi một thời gian ngắn

Ví dụ:

- Hold on, I will check my schedule next week and then report back to your secretary later.

Chờ đã, tôi sẽ kiểm tra lịch trình của mình vào tuần tới và sau đó sẽ báo cáo lại với thư ký của bạn sau.

- Please hold on a few minutes for me, I have an important call.

Vui lòng đợi vài phút cho tôi, tôi có một cuộc gọi quan trọng.

2.2. Khi để nói bạn đang bối rối hoặc ngạc nhiên

“Hold On” được sử dụng khi để nói rằng bạn đang bối rối hoặc ngạc nhiên bởi cái gì đó mà bạn vừa nghe hoặc đọc và muốn để hiểu nó

Ví dụ:

Now hold on, Adam, that wasn't what we agreed at all at the member meeting the day before.

Chờ đã, Adam, đó không phải là những gì chúng ta đã đồng ý trong cuộc họp thành viên ngày hôm trước.

2.3. Trong tình huống xoay sở để duy trì sự sống hoặc đối phó với một tình huống khó khăn

Ví dụ:

- Hold on the manuscript for me! I'm not ready enough to go on stage yet.

Giữ lấy hộ tôi cái bản thảo nhé! tôi vẫn chưa đủ sẵn sàng để lên sân khấu thuyết trình đâu.

- "Are you ready?" "No I'm not sure, hold on."

"Bạn đã sẵn sàng chưa?" "Không, tôi không chắc, chờ chút."

- Hold on. I need to find my bag.

Giữ lấy. Tôi cần tìm túi của mình.

2.4. Để nói khi để giữ chặt một cái gì đó hoặc ai đó bằng tay hoặc cánh tay của bạn

Ví dụ:

- Why do you let go of the wheel while driving? You must always hold it on when the vehicle is in motion.

Tại sao bạn lại buông tay lái trong khi lái xe vậy? Bạn luôn phải giữ vững nó khi xe đang di chuyển trên đường chứ.

- Grab the rope and hold on tight - then we'll pull you in right away, don't be afraid.

Nắm lấy sợi dây thừng đi và giữ chặt - sau đó chúng tôi sẽ kéo bạn vào ngay đừng sợ nhé.

2.5. Trong tình huống để chờ đợi, đặc biệt cho ai đó

Ví dụ:

- She was at the other end of the river, can you hold on?

Cô ấy đã ở đầu sông bên kia, anh có thể níu kéo được không?

- You can hold on her. She’s on the other line.

Bạn có thể giữ cô ấy. Cô ấy ở đầu dây bên kia.

2.6. Đợi trong khi người khác làm việc gì đó

Dùng “Hold on” để đợi trong khi người khác làm việc gì đó, đặc biệt là khi bạn đang sử dụng điện thoại

Ví dụ:

- Can you hold on the call? I will try to connect you right here.

Bạn có thể giữ cuộc gọi được không? Tôi sẽ cố gắng để kết nối bạn ngay đây.

- Hold on please, I'll be with you in a few minutes.

Chờ chút nhé, tôi sẽ đến với bạn trong một vài phút nữa.

2.7. Tiếp tục làm điều gì đó khó khăn trong khi chờ đợi cho sự giúp đỡ

Ví dụ:

Can you hold on for the show a few more minutes? Then I'll browse right away and you can take a few hours off.

Bạn có thể chờ chương trình thêm một vài phút nữa không? Sau đó, tôi sẽ duyệt ngay và bạn có thể nghỉ ngơi vài giờ.

3. Một số cụm từ đi với Hold on

to hold on a job: giữ một công việc

Ví dụ:

He hold on a job partime for long tim.

Anh ấy đã giữ công việc bán thời gian trong thời gian dài.

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

the rule hold on all case

quy tắc giữ tất cả các trường hợp

will this fine weather hold on?

Thời tiết đẹp này sẽ tiếp tục chứ?

To hold on to one’s promise

giữ lời hứa của một người

the rule hold on all case

quy tắc giữ tất cả các trường hợp

will this fine weather hold on?

Thời tiết đẹp này sẽ tiếp tục chứ?

To hold on to one’s promise

giữ lời hứa của một người

to hold on insolent language

giữ lấy ngôn ngữ xấc xược

to hold on by one’s principles

giữ vững các nguyên tắc của một người

to hold on somebody in suspense

giữ chặt ai đó trong sự hồi hộp

to take (get, keep) hold on

để lấy, giữ lấy

1 816 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: