Show through là gì? Tất tần tật về Show through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Show through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 25/04/2025


Show through

I. Định nghĩa Show through

Show through: Khi cảm xúc bị lộ ra mặc dù đã cố che giấu

Show through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • show (động từ): hiện ra, lộ ra

  • through (giới từ/trạng từ): xuyên qua, xuyên thấu

Show through là cụm động từ, nghĩa là lộ ra, hiện ra xuyên qua cái gì đó (vật chất, cảm xúc, hành động...).

Ví dụ:

His anger SHOWED THROUGH despite his smile. Sự tức giận của anh ấy đã lộ ra mặc dù vẫn mỉm cười.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Show through

1. Cấu trúc

  • Something shows through (something else)

  • Show through có thể dùng chủ động hoặc bị động ít dùng

2. Cách sử dụng

  • Dùng cho cả vật chất (vải, giấy, sơn...) và trừu tượng (cảm xúc, tính cách)

  • Gặp trong văn nói và viết

Ví dụ:

  • Her sadness showed through her smile.
    → Nỗi buồn của cô ấy lộ ra sau nụ cười.

  • The writing on the back shows through the paper.
    → Chữ ở mặt sau hiện lên xuyên qua tờ giấy.

  • Even though he was calm, his fear showed through.
    → Dù anh ấy bình tĩnh, nỗi sợ vẫn lộ ra.

  • The wall is so thin that light shows through.
    → Tường mỏng đến mức ánh sáng xuyên qua được.

  • You could see her shirt showing through her dress.
    → Bạn có thể thấy áo của cô ấy lộ ra qua váy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Show through

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
shine through chiếu xuyên qua (ánh sáng) The sunlight shone through the curtains. → Ánh mặt trời chiếu qua rèm.
peek through hé lộ qua, lộ ra một chút The truth peeked through his words. → Sự thật hé lộ qua lời nói của anh ấy.
be visible through có thể nhìn thấy xuyên qua The pattern is visible through the fabric. → Hoa văn có thể nhìn thấy qua lớp vải.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
cover up che giấu She covered up her sadness with a smile. → Cô ấy che giấu nỗi buồn bằng nụ cười.
hide giấu, ẩn đi The thick curtain hides the light. → Rèm dày che ánh sáng.
block out ngăn chặn, không cho xuyên qua The dark paint blocks out the old color. → Sơn tối che màu cũ.

1 71 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: