Save up là gì? Tất tần tật về Save up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Save up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 23/04/2025


Save up

I. Định nghĩa Save up

Save up: Dành tiền cho mục đích cụ thể / Thu thập hoặc giữ cái gì đó cho mai sau

Save up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: save → nghĩa là "tiết kiệm", "giữ lại tiền".

  • Phó từ: up → ở đây mang ý tích lũy dần lên, "gom góp lại".

Save up = tiết kiệm tiền dần dần để mua hoặc làm một việc gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

He's SAVING UP to buy a car. Anh ta đang để dành tiền để mua ô tô.

I'm SAVING UP the receipts to claim on them all at once. Tôi đang thu thập các biên nhận để yêu cầu bồi thường cùng một lúc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Save up

1. Cấu trúc

  • Save up + for + danh từ/chỉ mục tiêu

  • Save up + to + V-inf (động từ nguyên thể)

2. Cách sử dụng

  • Không trang trọng, dùng phổ biến trong văn nói và đời sống hàng ngày.

  • Dùng để nói về mục tiêu tài chính cá nhân, lên kế hoạch chi tiêu.

  • Mang nghĩa chủ động, có mục đích rõ ràng (khác với “save on” – chỉ tiết kiệm ở một khoản nào đó).

Ví dụ:

  • He’s saving up for a new motorbike.
    → Anh ấy đang tiết kiệm tiền để mua xe máy mới.

  • We’re saving up to buy a house next year.
    → Chúng tôi đang dành dụm tiền để mua nhà vào năm tới.

  • She saved up for months to afford that designer bag.
    → Cô ấy đã tiết kiệm nhiều tháng để mua được chiếc túi hàng hiệu đó.

  • I’m saving up so I can quit my job and start a business.
    → Tôi đang tiết kiệm để có thể nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh.

  • They saved up enough to pay for their wedding.
    → Họ đã tiết kiệm đủ tiền để tổ chức đám cưới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Save up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Put aside Để dành tiền từng chút một She puts aside $50 every week. Cô ấy để dành 50 đô mỗi tuần.
Set aside Dành riêng ra (cho mục tiêu nào đó) He set aside money for his son’s education. Anh ấy dành riêng tiền cho việc học của con trai.
Stash away Giấu, tích lũy tiền bí mật hoặc riêng She stashed away cash for emergencies. Cô ấy giấu tiền để dùng khi cần.
Build up Tăng dần tài sản, tích lũy They built up savings over time. Họ đã tích lũy tiền theo thời gian.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Spend Tiêu tiền He spent all his salary in a week. Anh ấy tiêu hết lương trong một tuần.
Waste Lãng phí tiền vào thứ không cần She wasted her bonus on unnecessary stuff. Cô ấy lãng phí tiền thưởng vào những thứ không cần thiết.
Blow (money) (informal) Vung tiền nhanh chóng, không suy nghĩ He blew all his savings on gambling. Anh ta tiêu sạch tiền tiết kiệm vào cờ bạc.
Live paycheck to paycheck Sống không để dành được gì They live paycheck to paycheck with no savings. Họ sống chỉ đủ từng tháng mà không tiết kiệm được gì.

1 58 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: