Well up là gì? Tất tần tật về Well up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Well up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 99 04/04/2025


Well up

I. Định nghĩa Well up

Well up: Cảm thấy nước mắt bắt đầu rơi / Cảm nhận một xúc cảm mạnh mẽ / Cảm xúc khó tả, bắt đầu khóc

Well up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Well (động từ):

Dâng lên, trào ra: Dùng để mô tả tình trạng cảm xúc mạnh mẽ hoặc chất lỏng như nước mắt, cảm giác… trào ra hoặc dâng lên trong một tình huống nào đó.

Tăng mạnh mẽ, phát triển mạnh mẽ: Cũng có thể dùng trong một số trường hợp để chỉ sự gia tăng mạnh mẽ của cảm xúc, lực lượng hay sự kiện gì đó.

  • Up (trạng từ): có thể có nghĩa là lên, dâng lên hoặc gia tăng.

Well up: (đặc biệt là cảm xúc) trào dâng, dâng lên, thường dùng để mô tả cảm giác mạnh mẽ hoặc nước mắt sắp trào ra.

Ví dụ:

I felt tears WELLING UP when I heard the news. Tôi cảm thấy nước mắt mình chảy ra khi nghe tin tức.

Anger WELLED UP inside us when we saw what they had done. Cơn tức cuộn trào trong chúng tôi khi chúng tôi nhìn thấy cái họ đã làm.

Tears WELLED UP when I heard they had died. Nước mắt bắt đầu chảy khi tôi nghe tin họ đã mất.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Well up

1. Cấu trúc

*) S + well up: Diễn tả cảm xúc hoặc nước mắt đang dâng lên trong mắt, ví dụ khi bạn cảm thấy xúc động.

*) S + well up + with + [cảm xúc/chất lỏng]

Well up with tears: Dâng lên nước mắt.

Well up with emotion: Dâng lên cảm xúc.

Well up with pride: Dâng lên niềm tự hào.

Well up with anger: Dâng lên cơn giận.

2. Cách sử dụng

  • Well up thường dùng để mô tả tình trạng cảm xúc, đặc biệt là khi cảm xúc mạnh mẽ hoặc nước mắt bắt đầu rơi.

  • Có thể dùng trong nhiều tình huống, từ cảm xúc vui mừng, xúc động cho đến sự đau buồn.

Ví dụ:

  • Tears well up in her eyes.
    (Nước mắt dâng lên trong mắt cô ấy.)

  • He could feel his anger welling up inside him.
    (Anh ta cảm thấy cơn giận dâng lên trong lòng mình.)

  • Her eyes well up with joy when she heard the good news.
    (Mắt cô ấy trào dâng niềm vui khi nghe tin vui.)

  • I could feel my heart well up with pride as I watched my son graduate.
    (Tôi cảm thấy trái tim mình trào dâng niềm tự hào khi nhìn con trai tốt nghiệp.)

  • The emotion of the moment made her eyes well up with tears.
    (Cảm xúc của khoảnh khắc khiến mắt cô ấy trào dâng nước mắt.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Well up

1. Từ đồng nghĩa

Rise: Dâng lên, trào lên (cảm xúc).

Example: His emotions rose as he spoke about his childhood. (Cảm xúc của anh ấy dâng lên khi nói về tuổi thơ.)

Surge: Trào dâng (thường dùng cho cảm xúc mạnh mẽ hoặc dòng chảy).

Example: A surge of sadness hit him. (Một làn sóng buồn tội trào đến anh ta.)

2. Từ trái nghĩa

Subside: Lắng xuống, dịu đi (đặc biệt là cảm xúc hoặc tình trạng).

Example: After a few minutes, her tears subsided. (Sau vài phút, nước mắt cô ấy đã lắng xuống.)

Diminish: Giảm đi, mất đi (đặc biệt là cảm xúc hoặc cường độ).

Example: His excitement diminished as the day went on. (Sự hào hứng của anh ta giảm dần khi ngày trôi qua.)

1 99 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: