Well up là gì? Tất tần tật về Well up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Well up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Well up
I. Định nghĩa Well up
Well up: Cảm thấy nước mắt bắt đầu rơi / Cảm nhận một xúc cảm mạnh mẽ / Cảm xúc khó tả, bắt đầu khóc
Well up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Well (động từ):
Dâng lên, trào ra: Dùng để mô tả tình trạng cảm xúc mạnh mẽ hoặc chất lỏng như nước mắt, cảm giác… trào ra hoặc dâng lên trong một tình huống nào đó.
Tăng mạnh mẽ, phát triển mạnh mẽ: Cũng có thể dùng trong một số trường hợp để chỉ sự gia tăng mạnh mẽ của cảm xúc, lực lượng hay sự kiện gì đó.
-
Up (trạng từ): có thể có nghĩa là lên, dâng lên hoặc gia tăng.
→ Well up: (đặc biệt là cảm xúc) trào dâng, dâng lên, thường dùng để mô tả cảm giác mạnh mẽ hoặc nước mắt sắp trào ra.
Ví dụ:
I felt tears WELLING UP when I heard the news. Tôi cảm thấy nước mắt mình chảy ra khi nghe tin tức.
Anger WELLED UP inside us when we saw what they had done. Cơn tức cuộn trào trong chúng tôi khi chúng tôi nhìn thấy cái họ đã làm.
Tears WELLED UP when I heard they had died. Nước mắt bắt đầu chảy khi tôi nghe tin họ đã mất.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Well up
1. Cấu trúc
*) S + well up: Diễn tả cảm xúc hoặc nước mắt đang dâng lên trong mắt, ví dụ khi bạn cảm thấy xúc động.
*) S + well up + with + [cảm xúc/chất lỏng]
Well up with tears: Dâng lên nước mắt.
Well up with emotion: Dâng lên cảm xúc.
Well up with pride: Dâng lên niềm tự hào.
Well up with anger: Dâng lên cơn giận.
2. Cách sử dụng
-
Well up thường dùng để mô tả tình trạng cảm xúc, đặc biệt là khi cảm xúc mạnh mẽ hoặc nước mắt bắt đầu rơi.
-
Có thể dùng trong nhiều tình huống, từ cảm xúc vui mừng, xúc động cho đến sự đau buồn.
Ví dụ:
-
Tears well up in her eyes.
(Nước mắt dâng lên trong mắt cô ấy.) -
He could feel his anger welling up inside him.
(Anh ta cảm thấy cơn giận dâng lên trong lòng mình.) -
Her eyes well up with joy when she heard the good news.
(Mắt cô ấy trào dâng niềm vui khi nghe tin vui.) -
I could feel my heart well up with pride as I watched my son graduate.
(Tôi cảm thấy trái tim mình trào dâng niềm tự hào khi nhìn con trai tốt nghiệp.) -
The emotion of the moment made her eyes well up with tears.
(Cảm xúc của khoảnh khắc khiến mắt cô ấy trào dâng nước mắt.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Well up
1. Từ đồng nghĩa
Rise: Dâng lên, trào lên (cảm xúc).
Example: His emotions rose as he spoke about his childhood. (Cảm xúc của anh ấy dâng lên khi nói về tuổi thơ.)
Surge: Trào dâng (thường dùng cho cảm xúc mạnh mẽ hoặc dòng chảy).
Example: A surge of sadness hit him. (Một làn sóng buồn tội trào đến anh ta.)
2. Từ trái nghĩa
Subside: Lắng xuống, dịu đi (đặc biệt là cảm xúc hoặc tình trạng).
Example: After a few minutes, her tears subsided. (Sau vài phút, nước mắt cô ấy đã lắng xuống.)
Diminish: Giảm đi, mất đi (đặc biệt là cảm xúc hoặc cường độ).
Example: His excitement diminished as the day went on. (Sự hào hứng của anh ta giảm dần khi ngày trôi qua.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)