Scrape through là gì? Tất tần tật về Scrape through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 48 23/04/2025


Scrape through

I. Định nghĩa Scrape through

Scrape through: Vừa đủ để vượt qua bài kiểm tra

Scrape through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scrape → nghĩa là cào, chà, đạt được cái gì đó một cách khó khăn.

  • Giới từ: through → nghĩa là xuyên qua, vượt qua.

=> Scrape through: Vượt qua một kỳ thi, bài kiểm tra, hoặc tình huống khó khăn với mức tối thiểu – chỉ vừa đủ để thành công.

Ví dụ:

I did no revision but only just SCRAPED THROUGH the final exams luckily. Tôi đã không ôn tập nhưng đã may mắn vượt qua bài kiểm bài thi cuối kì.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape through

1. Cấu trúc

Scrape through + something

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong ngữ cảnh thi cử, thử thách cá nhân, hoặc quá trình chọn lọc.

  • Mang nghĩa vượt qua được, nhưng không xuất sắc, thường với nỗ lực cao nhưng kết quả chỉ ở mức "qua môn".

Ví dụ:

  • I scraped through my math exam with the lowest passing grade.
    → Tôi chỉ vừa đủ điểm đậu kỳ thi toán với mức điểm thấp nhất.

  • Despite being unprepared, she scraped through the interview.
    → Dù không chuẩn bị, cô ấy vẫn vượt qua buổi phỏng vấn.

  • He barely scraped through the final round of the competition.
    → Anh ta chỉ vừa kịp vượt qua vòng cuối của cuộc thi.

  • They scraped through the project deadline by working all night.
    → Họ vượt qua hạn chót dự án nhờ làm việc suốt đêm.

  • We scraped through the season without being relegated.
    → Chúng tôi vừa đủ điểm để không bị rớt hạng mùa này.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape through

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Get by Xoay sở vượt qua He got by in the exam with just enough points. Anh ấy vừa đủ điểm qua kỳ thi.
Just pass Đậu sát nút She just passed the driving test. Cô ấy vừa đậu kỳ thi lái xe.
Squeak through Vượt qua suýt soát They squeaked through to the next round. Họ vượt qua vòng sau suýt soát.
Barely make it Vừa đủ, suýt thành công He barely made it to the finals. Anh ấy vừa kịp vào vòng chung kết.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Fail Trượt, không vượt qua She failed the test despite studying hard. Cô ấy trượt bài kiểm tra dù đã học rất kỹ.
Be rejected Bị loại He was rejected in the first round. Anh ấy bị loại ở vòng đầu tiên.
Fall short Không đạt mục tiêu They fell short of the required score. Họ không đạt được số điểm yêu cầu.
Flunk (từ thân mật) Trượt kỳ thi He flunked his math exam again. Anh ta lại trượt kỳ thi toán lần nữa.

1 48 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: