Scrape through là gì? Tất tần tật về Scrape through
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Scrape through
I. Định nghĩa Scrape through
Scrape through: Vừa đủ để vượt qua bài kiểm tra
Scrape through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: scrape → nghĩa là cào, chà, đạt được cái gì đó một cách khó khăn.
-
Giới từ: through → nghĩa là xuyên qua, vượt qua.
=> Scrape through: Vượt qua một kỳ thi, bài kiểm tra, hoặc tình huống khó khăn với mức tối thiểu – chỉ vừa đủ để thành công.
Ví dụ:
I did no revision but only just SCRAPED THROUGH the final exams luckily. Tôi đã không ôn tập nhưng đã may mắn vượt qua bài kiểm bài thi cuối kì.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape through
1. Cấu trúc
Scrape through + something
2. Cách sử dụng
-
Thường dùng trong ngữ cảnh thi cử, thử thách cá nhân, hoặc quá trình chọn lọc.
-
Mang nghĩa vượt qua được, nhưng không xuất sắc, thường với nỗ lực cao nhưng kết quả chỉ ở mức "qua môn".
Ví dụ:
-
I scraped through my math exam with the lowest passing grade.
→ Tôi chỉ vừa đủ điểm đậu kỳ thi toán với mức điểm thấp nhất. -
Despite being unprepared, she scraped through the interview.
→ Dù không chuẩn bị, cô ấy vẫn vượt qua buổi phỏng vấn. -
He barely scraped through the final round of the competition.
→ Anh ta chỉ vừa kịp vượt qua vòng cuối của cuộc thi. -
They scraped through the project deadline by working all night.
→ Họ vượt qua hạn chót dự án nhờ làm việc suốt đêm. -
We scraped through the season without being relegated.
→ Chúng tôi vừa đủ điểm để không bị rớt hạng mùa này.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape through
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Get by | Xoay sở vượt qua | He got by in the exam with just enough points. | Anh ấy vừa đủ điểm qua kỳ thi. |
Just pass | Đậu sát nút | She just passed the driving test. | Cô ấy vừa đậu kỳ thi lái xe. |
Squeak through | Vượt qua suýt soát | They squeaked through to the next round. | Họ vượt qua vòng sau suýt soát. |
Barely make it | Vừa đủ, suýt thành công | He barely made it to the finals. | Anh ấy vừa kịp vào vòng chung kết. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Fail | Trượt, không vượt qua | She failed the test despite studying hard. | Cô ấy trượt bài kiểm tra dù đã học rất kỹ. |
Be rejected | Bị loại | He was rejected in the first round. | Anh ấy bị loại ở vòng đầu tiên. |
Fall short | Không đạt mục tiêu | They fell short of the required score. | Họ không đạt được số điểm yêu cầu. |
Flunk (từ thân mật) | Trượt kỳ thi | He flunked his math exam again. | Anh ta lại trượt kỳ thi toán lần nữa. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)