Fit in with là gì? Tất tần tật về fit in with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fit in with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 187 04/03/2025


Fit in with

I. Định nghĩa Fit in with

fit in with: Thuận tiện/ Xảy ra trong trường hợp các ý tưởng hay kế hoạch không thay đổi

Fit in with1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm: động từ "fit" (phù hợp, vừa vặn) và giới từ "in" kết hợp với "with" (với).

Khi kết hợp lại, fit in with có nghĩa là "phù hợp với, hòa hợp với, hoặc ăn khớp với" một người, nhóm, hoàn cảnh hoặc một điều gì đó.

Fit in with dùng để miêu tả sự hòa hợp, sự tương thích hoặc sự phù hợp giữa một yếu tố với những yếu tố khác, đặc biệt là về mặt xã hội, môi trường hoặc bối cảnh.

Ví dụ:

They're not arriving until Thursday, which fits in with my schedule for the week. (Họ không đến cho tới thứ 5, điều này rất thuận tiện cho lịch tình của tôi tuần này.)

His rudeness fits in with what I have always thought of his behaviour. (Sự thô lỗ của anh ấy xảy ra theo đúng những gì tôi nghĩ về cách hành xử của anh ấy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fit in with

1. Cấu trúc

fit in with + danh từ (phù hợp với, hòa hợp với).

Ví dụ: "fit in with the team" (hòa hợp với nhóm), "fit in with the schedule" (phù hợp với lịch trình).

2. Cách sử dụng

Fit in with được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một người, một vật, hoặc một ý tưởng phù hợp với một nhóm, một môi trường, hoặc một kế hoạch nào đó. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ sự hòa hợp hoặc sự đồng điệu với những thứ xung quanh.

Ví dụ:

The new employee fits in with the company culture very well. (Nhân viên mới hòa nhập rất tốt với văn hóa công ty.)

Her style of dressing doesn’t fit in with the office dress code. (Phong cách ăn mặc của cô ấy không phù hợp với quy định trang phục của công ty.)

The color of the walls doesn’t fit in with the rest of the furniture. (Màu sắc của những bức tường không hòa hợp với phần còn lại của đồ nội thất.)

His ideas fit in with the current trends in technology. (Những ý tưởng của anh ấy phù hợp với các xu hướng hiện tại trong công nghệ.)

This new proposal fits in with our long-term goals. (Đề xuất mới này phù hợp với mục tiêu dài hạn của chúng ta.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fit in with

1. Từ đồng nghĩa

Align with (phù hợp với, hòa hợp với)

Match with (ăn khớp với, phù hợp với)

Go with (hòa hợp với)

Integrate with (hòa nhập với)

2. Từ trái nghĩa

Clash with (xung đột với, không hòa hợp với)

Conflict with (mâu thuẫn với)

Differ from (khác với)

1 187 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: