Walk into là gì? Tất tần tật về Walk into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 95 02/04/2025


Walk into

I. Định nghĩa Walk into

Walk into: Làm việc mà không nỗ lực / Không ý thực được sự hiện diện của cái gì

Walk into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."

  • Into: Giới từ chỉ sự chuyển động vào trong một không gian hoặc một tình huống.

Walk into có thể có hai nghĩa chính:

  • Bước vào một địa điểm, không gian, hoặc căn phòng: Dùng khi bạn di chuyển vào trong một khu vực nào đó.

  • Bước vào một tình huống hoặc hoàn cảnh: Có thể dùng khi bạn tham gia vào một tình huống hoặc sự kiện mà bạn không biết rõ hoặc không chuẩn bị trước.

Ví dụ:

He WALKED INTO a great job straight after university. Anh ấy đã có ngay một công việc tốt ngay sau đại học.

You WALKED INTO that one who opened a door and broke my nose. Bạn không ý thức được cái người đã mở cửa và đấm vỡ mũi tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk into

1. Cấu trúc

1.1. Walk into + địa điểm (place):

Khi bạn bước vào một căn phòng, tòa nhà, khu vực, v.v.

  • Ví dụ: She walked into the office and sat down at her desk.
    (Cô ấy bước vào văn phòng và ngồi xuống bàn làm việc của mình.)

  • Ví dụ: They walked into the restaurant and immediately found a table.
    (Họ bước vào nhà hàng và ngay lập tức tìm thấy một bàn.)

1.2. Walk into + tình huống (situation):

Khi bạn bước vào hoặc tham gia vào một tình huống hoặc sự kiện nào đó, có thể là bạn không biết hoặc không chuẩn bị trước.

  • Ví dụ: I walked into a conversation about politics and felt awkward.
    (Tôi bước vào một cuộc trò chuyện về chính trị và cảm thấy lúng túng.)

  • Ví dụ: She walked into a heated debate between her colleagues.
    (Cô ấy bước vào một cuộc tranh cãi gay gắt giữa các đồng nghiệp.)

2. Cách sử dụng

  • Walk into được sử dụng khi bạn đi vào một không gian nào đó hoặc tham gia vào một tình huống, dù có thể là tình huống bạn không chuẩn bị trước hoặc không mong muốn.

  • Nó có thể dùng trong các tình huống đơn giản, như đi vào một phòng, hay trong những tình huống phức tạp hơn, như bước vào một cuộc tranh cãi hay tình huống không lường trước.

Ví dụ:

  • He walked into the room without knocking.
    (Anh ấy bước vào phòng mà không gõ cửa.)

  • She walked into the meeting late and missed the important announcement.
    (Cô ấy bước vào cuộc họp muộn và đã bỏ lỡ thông báo quan trọng.)

  • I walked into the kitchen and saw the mess.
    (Tôi bước vào bếp và thấy sự lộn xộn.)

  • They walked into the store and immediately started shopping.
    (Họ bước vào cửa hàng và ngay lập tức bắt đầu mua sắm.)

  • He walked into a difficult situation at work when he took the new job.
    (Anh ấy bước vào một tình huống khó khăn tại công ty khi nhận công việc mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk into

1. Từ đồng nghĩa

  • Enter: Đi vào, bước vào.

Ví dụ: She entered the room quietly. (Cô ấy bước vào phòng một cách yên lặng.)

  • Step into: Bước vào (tương tự "walk into", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh ít hình ảnh hơn).

Ví dụ: He stepped into the office and started working right away. (Anh ấy bước vào văn phòng và bắt đầu làm việc ngay lập tức.)

  • Go into: Vào (thường chỉ sự di chuyển vào một không gian hoặc địa điểm).

Ví dụ: She went into the house after the rain started. (Cô ấy vào trong nhà sau khi mưa bắt đầu.)

2. Từ trái nghĩa

  • Walk out of: Đi ra ngoài, bước ra khỏi.

Ví dụ: He walked out of the meeting when it became too boring. (Anh ấy bước ra khỏi cuộc họp khi nó trở nên quá nhàm chán.)

  • Exit: Lối ra, rời khỏi một không gian.

Ví dụ: They exited the building after the event finished. (Họ rời khỏi tòa nhà sau khi sự kiện kết thúc.)

  • Leave: Rời đi, không ở lại.

Ví dụ: She left the room after the argument started. (Cô ấy rời khỏi phòng sau khi cuộc tranh cãi bắt đầu.)

1 95 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: