Stay behind là gì? Tất tần tật về stay behind
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stay behind từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Stay behind
I. Định nghĩa Stay behind
stay behind: ở lại phía sau
Stay behind là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Stay (động từ) – có nghĩa là ở lại, không rời đi.
Behind (giới từ) – có nghĩa là phía sau, ở lại sau khi một sự kiện nào đó kết thúc hoặc khi mọi người rời đi.
→Stay behind" có nghĩa là ở lại phía sau hoặc ở lại sau khi mọi người đã rời đi, không di chuyển theo hoặc không theo sau. Nó có thể ám chỉ việc ở lại một địa điểm trong một khoảng thời gian nhất định hoặc khi người khác đã đi trước.
Ví dụ:
I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Stay behind
1. Cấu trúc
Stay behind + Noun/Pronoun: Diễn tả việc ở lại phía sau hoặc ở lại trong một tình huống cụ thể.
2. Cách sử dụng
Stay behind được dùng trong các tình huống khi ai đó ở lại phía sau, có thể là ở lại sau khi một nhóm người hoặc sự kiện kết thúc, hoặc có thể chỉ việc ở lại sau để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
-
She stayed behind after class to ask the teacher a question.
(Cô ấy ở lại sau lớp để hỏi thầy giáo một câu hỏi.)
Ở đây, "stay behind" có nghĩa là cô ấy ở lại sau khi lớp học kết thúc để làm việc riêng. -
The children stayed behind to help clean up the classroom.
(Lũ trẻ ở lại giúp dọn dẹp lớp học.)
"Stay behind" trong trường hợp này có nghĩa là lũ trẻ ở lại sau khi lớp học kết thúc để giúp đỡ. -
He stayed behind to finish his work.
(Anh ấy ở lại để hoàn thành công việc của mình.)
"Stay behind" nghĩa là anh ấy ở lại làm việc sau khi mọi người đã rời đi. -
We can’t stay behind the group or we’ll miss the train.
(Chúng ta không thể ở lại phía sau nhóm, nếu không sẽ lỡ chuyến tàu.)
"Stay behind" ở đây có nghĩa là ở lại phía sau so với nhóm và có thể dẫn đến việc bỏ lỡ một điều quan trọng. -
John stayed behind to explain the instructions to the new employee.
(John ở lại để giải thích hướng dẫn cho nhân viên mới.)
Trong câu này, "stay behind" có nghĩa là ở lại sau để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stay behind
1. Từ đồng nghĩa
-
Remain: Ở lại, không đi đâu.
Ví dụ: She remained in the office after everyone left. (Cô ấy ở lại văn phòng sau khi mọi người ra về.) -
Stay back: Ở lại phía sau, không tiến lên.
Ví dụ: The teacher asked the students to stay back after the bell rang. (Giáo viên yêu cầu các học sinh ở lại sau khi chuông reo.)
2. Từ trái nghĩa
-
Leave: Rời đi, ra đi.
Ví dụ: He left the party early to get some rest. (Anh ấy rời bữa tiệc sớm để nghỉ ngơi.) -
Go ahead: Tiến lên, đi trước.
Ví dụ: You can go ahead without me; I’ll catch up later. (Bạn có thể đi trước mà không cần tôi; tôi sẽ theo sau sau.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)