Stay behind là gì? Tất tần tật về stay behind

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stay behind từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 26 13/03/2025


Stay behind

I. Định nghĩa Stay behind

stay behind: ở lại phía sau

Stay behind là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Stay (động từ) – có nghĩa là ở lại, không rời đi.

Behind (giới từ) – có nghĩa là phía sau, ở lại sau khi một sự kiện nào đó kết thúc hoặc khi mọi người rời đi.

Stay behind" có nghĩa là ở lại phía sau hoặc ở lại sau khi mọi người đã rời đi, không di chuyển theo hoặc không theo sau. Nó có thể ám chỉ việc ở lại một địa điểm trong một khoảng thời gian nhất định hoặc khi người khác đã đi trước.

Ví dụ:

I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Stay behind

1. Cấu trúc

Stay behind + Noun/Pronoun: Diễn tả việc ở lại phía sau hoặc ở lại trong một tình huống cụ thể.

2. Cách sử dụng

Stay behind được dùng trong các tình huống khi ai đó ở lại phía sau, có thể là ở lại sau khi một nhóm người hoặc sự kiện kết thúc, hoặc có thể chỉ việc ở lại sau để làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • She stayed behind after class to ask the teacher a question.
    (Cô ấy ở lại sau lớp để hỏi thầy giáo một câu hỏi.)
    Ở đây, "stay behind" có nghĩa là cô ấy ở lại sau khi lớp học kết thúc để làm việc riêng.

  • The children stayed behind to help clean up the classroom.
    (Lũ trẻ ở lại giúp dọn dẹp lớp học.)
    "Stay behind" trong trường hợp này có nghĩa là lũ trẻ ở lại sau khi lớp học kết thúc để giúp đỡ.

  • He stayed behind to finish his work.
    (Anh ấy ở lại để hoàn thành công việc của mình.)
    "Stay behind" nghĩa là anh ấy ở lại làm việc sau khi mọi người đã rời đi.

  • We can’t stay behind the group or we’ll miss the train.
    (Chúng ta không thể ở lại phía sau nhóm, nếu không sẽ lỡ chuyến tàu.)
    "Stay behind" ở đây có nghĩa là ở lại phía sau so với nhóm và có thể dẫn đến việc bỏ lỡ một điều quan trọng.

  • John stayed behind to explain the instructions to the new employee.
    (John ở lại để giải thích hướng dẫn cho nhân viên mới.)
    Trong câu này, "stay behind" có nghĩa là ở lại sau để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stay behind

1. Từ đồng nghĩa

  • Remain: Ở lại, không đi đâu.
    Ví dụ: She remained in the office after everyone left. (Cô ấy ở lại văn phòng sau khi mọi người ra về.)

  • Stay back: Ở lại phía sau, không tiến lên.
    Ví dụ: The teacher asked the students to stay back after the bell rang. (Giáo viên yêu cầu các học sinh ở lại sau khi chuông reo.)

2. Từ trái nghĩa

  • Leave: Rời đi, ra đi.
    Ví dụ: He left the party early to get some rest. (Anh ấy rời bữa tiệc sớm để nghỉ ngơi.)

  • Go ahead: Tiến lên, đi trước.
    Ví dụ: You can go ahead without me; I’ll catch up later. (Bạn có thể đi trước mà không cần tôi; tôi sẽ theo sau sau.)

1 26 13/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: