Go down là gì? Tất tần tật về go down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 119 12/03/2025


Go down

I. Định nghĩa Go down

go down: Giảm đi, bé hơn/ Chìm/ Lặn (mặt trời)/ Bị tống vào tù/ Được biết là, được ghi chép là/ Được uống, được nuốt/ Ngã trên mặt đất/ Xảy ra, diễn ra/ Dừng làm việc (máy tính)/ Mờ hơn/ Được mọi người đón nhận (phản ứng của họ)

Go down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + down (trạng từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "down" là trạng từ chỉ sự di chuyển xuống hoặc giảm xuống.

Go down có những nghĩa chính sau:

Di chuyển xuống dưới (về mặt không gian).

Giảm xuống (về giá trị, mức độ).

Diễn ra, xảy ra (thường dùng trong ngữ cảnh sự kiện hoặc hành động).

Được ghi nhận, được nhớ đến (thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sử).

Ví dụ:

The price of scanners has GONE DOWN recently. (Giá của máy quét gần đây đang giảm.)

The Titanic WENT DOWN after it hit an iceberg on its maiden voyage. (Tàu Titanic chìm sau khi nó đã đâm trúng một tảng băng trôi trong chuyến đi đầu tiên của nó.)

The sun WENT DOWN at seven o'clock. (Mặt trời lặn lúc 7 giờ.)

He WENT DOWN for ten years for armed robbery. (Anh ta bị tống tù mười năm vì tội cướp có vũ trang.)

It WENT DOWN as the worst day in the history of the company. (Nó được ghi chép là ngày tồi tệ nhất trong lịch sử công ty.)

The medicine WENT DOWN easily. (Viên thuốc được nuốt xuống dễ dàng.)

The boxer WENT DOWN in the second round. (Vận động viên đấm bốc ngã trên sàn ở hiệp thứ 2.)

The police thought that the burglary was GOING DOWN that night. (Cảnh sát nghĩ rằng vụ trộm đã diễn ra tối qua.)

The computer system WENT DOWN for an hour last night. (Hệ thống máy tính bị hỏng khoảng một giờ tối qua.)

The lights WENT DOWN and the audience stopped talking. (Ánh đèn mờ dần di và khán giả ngừng nói.)

My joke WENT DOWN very badly. (Trò đùa của tôi được đón nhận khá tệ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go down

1. Cấu trúc

S + go down + (place): Di chuyển xuống dưới một vị trí.

S + go down + (in history): Một sự kiện hoặc hành động được ghi nhận hoặc nhớ đến.

S + go down + (in value/level): Giảm xuống về giá trị hoặc mức độ.

Ví dụ: "The price of oil has gone down recently." (Giá dầu đã giảm gần đây.)

2. Cách sử dụng

- Go down có thể dùng trong các tình huống chỉ sự di chuyển xuống dưới, sự giảm sút, hoặc mô tả sự kiện, hành động xảy ra.

- Ví dụ: "The news of his promotion went down well with his colleagues." (Tin tức về việc thăng chức của anh ấy đã được các đồng nghiệp đón nhận tốt.)

Ví dụ:

"The elevator went down to the basement."
(Thang máy xuống tầng hầm.)

"The temperature is expected to go down tonight."
(Dự báo nhiệt độ sẽ giảm xuống vào tối nay.)

"The concert went down as one of the best performances of the year."
(Buổi hòa nhạc đã được ghi nhận là một trong những buổi biểu diễn xuất sắc nhất trong năm.)

"When the stock market went down, many investors started to panic."
(Khi thị trường chứng khoán giảm, nhiều nhà đầu tư bắt đầu hoảng loạn.)

"The ship went down after hitting an iceberg."
(Con tàu đã chìm sau khi đâm phải một tảng băng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go down

1. Từ đồng nghĩa

Descend (hạ xuống)
Ví dụ: "The helicopter descended slowly towards the landing pad."
(Máy bay trực thăng hạ xuống từ từ hướng về bãi hạ cánh.)

Decrease (giảm)
Ví dụ: "The temperature decreased by 5 degrees overnight."
(Nhiệt độ đã giảm 5 độ trong suốt đêm.)

Drop (rơi, giảm)
Ví dụ: "Sales dropped significantly during the recession."
(Doanh số giảm mạnh trong suốt thời kỳ suy thoái.)

2. Từ trái nghĩa

Go up (tăng lên, đi lên)
Ví dụ: "The price of gold has gone up recently."
(Giá vàng đã tăng gần đây.)

Rise (tăng lên)
Ví dụ: "The sun rises in the east every morning."
(Mặt trời mọc ở phía đông mỗi sáng.)

Increase (tăng lên)
Ví dụ: "The number of cases has increased dramatically."
(Số lượng ca bệnh đã tăng đáng kể.)

1 119 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: