Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ S

Tổng hợp Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ S trong Tiếng Anh giúp bạn hệ thống kiến thức và học tốt hơn về cụm động từ trong Tiếng Anh.

1 472 04/09/2024


Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ S trong Tiếng Anh

The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)

The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)

How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)

He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc)

She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now)

  • stay behind: ở lại phía sau

I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)

The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)

She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. (Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)

What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)

1 472 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: