Fall back là gì? Tất tần tật về fall back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Fall back bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 587 lượt xem


Fall back

1. Định nghĩa Fall back

Fall back: rút lui

Fall back là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Fall back được cấu tạo nên bởi động từ fall và giới từ back.

2. Cấu trúc và cách dùng của cụm từ "Fall back"

2.1. Lùi lại, di chuyển

“Fall Back” được dùng để chỉ việc lùi lại, di chuyển. Trong cách dùng này, “Fall Back” đồng nghĩa với động từ RETREAT trong tiếng Anh. “Fall Back” được dùng như một cụm từ riêng biệt trong cách dùng này. 

Ví dụ:

- The enemy fell back as our troops advanced.

Định đã rút lui khi quân ta tiến công.

- Falling back is an important step of this plan.

Rút lui là một bước quan trọng trong kế hoạch này. 

2.2. Giảm xuống trong giá trị hay số lượng

Ví dụ:

Share prices fell back after brisk early trading.

Giá cổ phiếu giảm sau sàn giao dịch đầu tiên.

 Ngoài ra, “Fall Back” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

3. Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ "Fall back"

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Defeat

Đánh bại

Retreat

Phòng thủ

Victory

Chiến thắng

Deal with

Đối mặt với 

 

1 587 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: