Run up against là gì? Tất tần tật về Run up against

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run up against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 79 22/04/2025


Run up against

I. Định nghĩa Run up against

Run up against: Gặp phải những vấn đề bất ngờ

Run up against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: run – nghĩa là “chạy”, “gặp phải”

  • Giới từ/phó từ: up against – mang nghĩa “đối mặt với”, “đụng phải”, “gặp trở ngại”

Run up against: Gặp phải một vấn đề, khó khăn, trở ngại bất ngờ khi đang cố làm điều gì đó

Ví dụ:

They RAN UP AGAINST a lot of opposition to the construction. Tôi gặp phải những sự phản đối ngoài dự đoán về công trình đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run up against

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

run up against + danh từ (khó khăn, vấn đề, trở ngại, luật lệ...)

  • run up against opposition (gặp sự phản đối)

  • run up against legal problems (gặp rắc rối pháp lý)

2. Ví dụ

  • We ran up against unexpected resistance during the negotiations.
    → Chúng tôi gặp phải sự phản kháng bất ngờ trong quá trình đàm phán.

  • She ran up against financial difficulties when starting her business.
    → Cô ấy gặp khó khăn về tài chính khi khởi nghiệp.

  • They ran up against strict regulations that delayed the project.
    → Họ vấp phải các quy định nghiêm ngặt khiến dự án bị trì hoãn.

  • He ran up against a lot of criticism after announcing his plan.
    → Anh ấy gặp phải nhiều chỉ trích sau khi công bố kế hoạch của mình.

  • We ran up against some technical issues during the presentation.
    → Chúng tôi gặp sự cố kỹ thuật trong buổi thuyết trình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run up against

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Encounter Gặp phải We encountered several problems. Chúng tôi đã gặp một vài vấn đề.
Face Đối mặt She faced strong opposition. Cô ấy đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.
Come up against Đụng độ, gặp trở ngại He came up against legal trouble. Anh ấy gặp rắc rối pháp lý.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Overcome Vượt qua She overcame all the obstacles. Cô ấy đã vượt qua mọi trở ngại.
Avoid Tránh He managed to avoid conflict. Anh ấy đã tránh được xung đột.
Resolve Giải quyết They resolved the issue peacefully. Họ đã giải quyết vấn đề một cách êm đẹp.

1 79 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: