Run on là gì? Tất tần tật về Run on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 107 22/04/2025


Run on

I. Định nghĩa Run on

Run on: Được nạp năng lượng

Run on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy, di chuyển

  • On (giới từ): tiếp tục, trên

Định nghĩa Run on:

Nghĩa chính Giải thích Ngữ cảnh sử dụng
1. Tiếp tục không ngừng Diễn ra hoặc kéo dài mà không ngừng nghỉ. Một sự kiện, quá trình kéo dài mà không dừng lại.
2. Làm việc dài mà không dừng Làm một công việc liên tục mà không nghỉ ngơi. Các công việc hoặc nhiệm vụ cần sự kiên trì và không ngừng nghỉ.
3. Nói quá dài, nói lan man Nói quá lâu và không dứt về một vấn đề, không rõ ràng. Cuộc trò chuyện hoặc bài thuyết trình quá dài.

Ví dụ:

The van RUNS ON diesel. Chiếc xe tải đã được nạp thêm dầu diesel.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run on

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Run on (about something): Tiếp tục nói về một chủ đề mà không dừng lại.

  • Run on (for something): Tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian.

2. Ví dụ

  • The meeting ran on for hours without a break.
    → Cuộc họp kéo dài hàng giờ mà không có nghỉ giải lao.

  • My speech ran on for too long and the audience started losing interest.
    → Bài phát biểu của tôi dài dòng quá lâu và khán giả bắt đầu mất sự chú ý.

  • The engine ran on smoothly for the whole day.
    → Cỗ máy vận hành suôn sẻ suốt cả ngày.

  • He ran on about his vacation for an hour.
    → Anh ấy nói mãi về kỳ nghỉ của mình suốt một giờ.

  • The show ran on for three weeks before it was canceled.
    → Chương trình tiếp tục kéo dài ba tuần trước khi bị hủy bỏ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run on

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Continue Tiếp tục The event continued for three days. Sự kiện tiếp tục kéo dài ba ngày.
Persist Kiên trì, bền bỉ She persisted in trying to finish the project. Cô ấy kiên trì cố gắng hoàn thành dự án.
Go on Tiếp diễn The conversation went on for hours. Cuộc trò chuyện tiếp diễn suốt nhiều giờ.
Drag on Kéo dài The negotiation dragged on for weeks. Cuộc đàm phán kéo dài suốt nhiều tuần.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Stop Dừng lại The rain stopped after an hour. Cơn mưa dừng lại sau một giờ.
Cease Ngừng, thôi The company ceased operations last year. Công ty đã ngừng hoạt động năm ngoái.
End Kết thúc The concert ended at midnight. Buổi hòa nhạc kết thúc lúc nửa đêm.
Break off Dừng lại, cắt đứt They broke off the conversation suddenly. Họ dừng lại cuộc trò chuyện đột ngột

1 107 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: