Run on là gì? Tất tần tật về Run on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Run on
I. Định nghĩa Run on
Run on: Được nạp năng lượng
Run on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Run (động từ): chạy, di chuyển
-
On (giới từ): tiếp tục, trên
→ Định nghĩa Run on:
Nghĩa chính | Giải thích | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
1. Tiếp tục không ngừng | Diễn ra hoặc kéo dài mà không ngừng nghỉ. | Một sự kiện, quá trình kéo dài mà không dừng lại. |
2. Làm việc dài mà không dừng | Làm một công việc liên tục mà không nghỉ ngơi. | Các công việc hoặc nhiệm vụ cần sự kiên trì và không ngừng nghỉ. |
3. Nói quá dài, nói lan man | Nói quá lâu và không dứt về một vấn đề, không rõ ràng. | Cuộc trò chuyện hoặc bài thuyết trình quá dài. |
Ví dụ:
The van RUNS ON diesel. Chiếc xe tải đã được nạp thêm dầu diesel.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Run on
1. Cấu trúc + Cách sử dụng
-
Run on (about something): Tiếp tục nói về một chủ đề mà không dừng lại.
-
Run on (for something): Tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian.
2. Ví dụ
-
The meeting ran on for hours without a break.
→ Cuộc họp kéo dài hàng giờ mà không có nghỉ giải lao. -
My speech ran on for too long and the audience started losing interest.
→ Bài phát biểu của tôi dài dòng quá lâu và khán giả bắt đầu mất sự chú ý. -
The engine ran on smoothly for the whole day.
→ Cỗ máy vận hành suôn sẻ suốt cả ngày. -
He ran on about his vacation for an hour.
→ Anh ấy nói mãi về kỳ nghỉ của mình suốt một giờ. -
The show ran on for three weeks before it was canceled.
→ Chương trình tiếp tục kéo dài ba tuần trước khi bị hủy bỏ.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run on
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Continue | Tiếp tục | The event continued for three days. | Sự kiện tiếp tục kéo dài ba ngày. |
Persist | Kiên trì, bền bỉ | She persisted in trying to finish the project. | Cô ấy kiên trì cố gắng hoàn thành dự án. |
Go on | Tiếp diễn | The conversation went on for hours. | Cuộc trò chuyện tiếp diễn suốt nhiều giờ. |
Drag on | Kéo dài | The negotiation dragged on for weeks. | Cuộc đàm phán kéo dài suốt nhiều tuần. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Stop | Dừng lại | The rain stopped after an hour. | Cơn mưa dừng lại sau một giờ. |
Cease | Ngừng, thôi | The company ceased operations last year. | Công ty đã ngừng hoạt động năm ngoái. |
End | Kết thúc | The concert ended at midnight. | Buổi hòa nhạc kết thúc lúc nửa đêm. |
Break off | Dừng lại, cắt đứt | They broke off the conversation suddenly. | Họ dừng lại cuộc trò chuyện đột ngột |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)