Load down là gì? Tất tần tật về Load down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Load down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 15/04/2025


Load down

I. Định nghĩa Load down

Load down: Gánh nặng

Load down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Load (động từ): chất, chở, mang (thường là vật nặng)

  • Down (trạng từ): xuống, mang ý nghĩa nặng nề hơn, hướng xuống

Load down (someone/something): Chất đầy, làm nặng, gây gánh nặng (về vật lý hoặc tinh thần)

Thường dùng theo nghĩa:

  • Gánh quá nhiều đồ

  • Gánh vác quá nhiều trách nhiệm, áp lực

Ví dụ:

I was LOADED DOWN with all the stuff I had to take there. Tôi hoàn toàn bị đè nặng bởi những việc tôi phải làm ở đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Load down

1. Cấu trúc

  • Load down + tân ngữ (người/vật) + with + danh từ
    Ví dụ: They loaded him down with luggage.

  • Be loaded down with + danh từ
    Ví dụ: She is loaded down with homework.

2. Cách sử dụng

  • Dùng để mô tả tình huống một người bị quá tải – về vật chất (nhiều đồ đạc) hoặc tinh thần (áp lực, công việc, trách nhiệm)

  • Có thể dùng trong cả văn viết và văn nói

Ví dụ:

  • He was loaded down with heavy bags after shopping.
    → Anh ấy mang nặng túi sau khi mua sắm.

  • Don’t load me down with all these tasks.
    → Đừng giao hết tất cả công việc này cho tôi.

  • She’s loaded down with responsibilities at work.
    → Cô ấy đang gánh quá nhiều trách nhiệm ở chỗ làm.

  • The car was loaded down with luggage for the trip.
    → Chiếc xe bị chất đầy hành lý cho chuyến đi.

  • Students are often loaded down with homework before exams.
    → Học sinh thường bị giao nhiều bài tập trước kỳ thi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Load down

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Burden Gánh nặng He’s burdened with debts. Anh ấy đang gánh nợ nần.
Overload Làm quá tải Don’t overload the system. Đừng làm hệ thống quá tải.
Weigh down Làm nặng, gây áp lực She was weighed down by stress. Cô ấy bị áp lực đè nặng.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái Ví dụ Dịch ngắn gọn
Lighten Làm nhẹ He lightened the load to move faster. Anh ấy giảm bớt đồ để đi nhanh hơn.
Relieve Giảm bớt, giải tỏa The medicine relieved his pain. Thuốc giúp anh ấy giảm đau.
Unload Dỡ hàng, bỏ bớt đồ They unloaded the truck. Họ đã dỡ hàng khỏi xe tải.

1 33 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: